Chuyển đổi USDC sang HKD
Chuyển đổi USDC sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 7,77 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 7,770000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.133.478 HK$. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC giảm -0.16%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 18.349.932,56 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
17,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.77 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 7,770000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Hong Kong Dollar

USDC
HKD
0.01
USDC
0,07770000
HKD
0.1
USDC
0,77700000
HKD
1
USDC
7,770000
HKD
2
USDC
15,5400
HKD
3
USDC
23,3100
HKD
5
USDC
38,8500
HKD
10
USDC
77,7000
HKD
20
USDC
155,400
HKD
25
USDC
194,250
HKD
50
USDC
388,500
HKD
100
USDC
777,000
HKD
250
USDC
1.942,50
HKD
500
USDC
3.885,00
HKD
1000
USDC
7.770,00
HKD
2500
USDC
19.425,0
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Bridged USD Coin (PulseChain)
HKD

USDC
0.01
HKD
0,00128700
USDC
0.1
HKD
0,01287001
USDC
1
HKD
0,12870013
USDC
2
HKD
0,25740026
USDC
3
HKD
0,38610039
USDC
5
HKD
0,64350064
USDC
10
HKD
1,287001
USDC
20
HKD
2,574003
USDC
25
HKD
3,217503
USDC
50
HKD
6,435006
USDC
100
HKD
12,8700
USDC
250
HKD
32,1750
USDC
500
HKD
64,3501
USDC
1000
HKD
128,700
USDC
2500
HKD
321,750
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XDR
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-HKD được tạo vào lúc 03:47:30 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC