Chuyển đổi USDC sang XDR
Chuyển đổi USDC sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 USDC bằng 0,763 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDC ( Bridged USD Coin (PulseChain) )
USDC đang tăng trong tuần này
Bridged USD Coin (PulseChain) giá hôm nay là 0,76297100 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.683.282 XDR. Bridged USD Coin (PulseChain) giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDC giảm -0.16%. Tổng cung của Bridged USD Coin (PulseChain) là 18.349.932,56 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
1,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 1 Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.762971 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDC = 0,76297100 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng USDC.
Công cụ tính giá từ USDC sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang IMF Special Drawing Rights

USDC
XDR
0.01
USDC
0,00762971
XDR
0.1
USDC
0,07629710
XDR
1
USDC
0,76297100
XDR
2
USDC
1,525942
XDR
3
USDC
2,288913
XDR
5
USDC
3,814855
XDR
10
USDC
7,629710
XDR
20
USDC
15,2594
XDR
25
USDC
19,0743
XDR
50
USDC
38,1486
XDR
100
USDC
76,2971
XDR
250
USDC
190,743
XDR
500
USDC
381,486
XDR
1000
USDC
762,971
XDR
2500
USDC
1.907,427
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Bridged USD Coin (PulseChain)
XDR

USDC
0.01
XDR
0,01310666
USDC
0.1
XDR
0,13106658
USDC
1
XDR
1,310666
USDC
2
XDR
2,621332
USDC
3
XDR
3,931997
USDC
5
XDR
6,553329
USDC
10
XDR
13,1067
USDC
20
XDR
26,2133
USDC
25
XDR
32,7666
USDC
50
XDR
65,5333
USDC
100
XDR
131,067
USDC
250
XDR
327,666
USDC
500
XDR
655,333
USDC
1000
XDR
1.310,666
USDC
2500
XDR
3.276,665
USDC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDC/AED
USDC/ARS
USDC/AUD
USDC/BCH
USDC/BDT
USDC/BHD
USDC/BMD
USDC/BNB
USDC/BRL
USDC/BTC
USDC/CAD
USDC/CHF
USDC/CLP
USDC/CNY
USDC/CZK
USDC/DKK
USDC/DOT
USDC/EOS
USDC/ETH
USDC/EUR
USDC/GBP
USDC/HKD
USDC/HUF
USDC/IDR
USDC/ILS
USDC/INR
USDC/JPY
USDC/KRW
USDC/KWD
USDC/LKR
USDC/LTC
USDC/MMK
USDC/MXN
USDC/MYR
USDC/NGN
USDC/NOK
USDC/NZD
USDC/PHP
USDC/PKR
USDC/PLN
USDC/RUB
USDC/SAR
USDC/SEK
USDC/SGD
USDC/THB
USDC/TRY
USDC/TWD
USDC/UAH
USDC/USD
USDC/VEF
USDC/VND
USDC/XAG
USDC/XAU
USDC/XLM
USDC/XRP
USDC/YFI
USDC/ZAR
USDC/LINK
USDC/SATS
USDC/BITS
Trang USDC-XDR được tạo vào lúc 04:10:04 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC