Chuyển đổi 0.01 VEF sang WLD
Chuyển đổi 0.01 VEF sang WLD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 0,181 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,18107700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 426.116.499 VEF. Worldcoin tăng +20.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +0.34%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.021.285.043,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 47.
Vốn hóa thị trường
365,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
426,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.181077 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,18107700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Venezuelan bolívar fuerte

WLD
VEF
0.01
WLD
0,00181077
VEF
0.1
WLD
0,01810770
VEF
1
WLD
0,18107700
VEF
2
WLD
0,36215400
VEF
3
WLD
0,54323100
VEF
5
WLD
0,90538500
VEF
10
WLD
1,810770
VEF
20
WLD
3,621540
VEF
25
WLD
4,526925
VEF
50
WLD
9,053850
VEF
100
WLD
18,1077
VEF
250
WLD
45,2693
VEF
500
WLD
90,5385
VEF
1000
WLD
181,077
VEF
2500
WLD
452,693
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Worldcoin
VEF

WLD
0.01
VEF
0,05522513
WLD
0.1
VEF
0,55225125
WLD
1
VEF
5,522513
WLD
2
VEF
11,0450
WLD
3
VEF
16,5675
WLD
5
VEF
27,6126
WLD
10
VEF
55,2251
WLD
20
VEF
110,450
WLD
25
VEF
138,063
WLD
50
VEF
276,126
WLD
100
VEF
552,251
WLD
250
VEF
1.380,628
WLD
500
VEF
2.761,256
WLD
1000
VEF
5.522,513
WLD
2500
VEF
13.806,281
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-VEF được tạo vào lúc 20:07:17 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC