Chuyển đổi 2500 VEF sang WLD
Chuyển đổi 2500 VEF sang WLD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 0,2 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:20, 10 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,20011800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 444.475.834 VEF. Worldcoin tăng +13.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +4.38%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.021.285.043,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 46.
Vốn hóa thị trường
402,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
444,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:20 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200118 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,20011800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Venezuelan bolívar fuerte

WLD
VEF
0.01
WLD
0,00200118
VEF
0.1
WLD
0,02001180
VEF
1
WLD
0,20011800
VEF
2
WLD
0,40023600
VEF
3
WLD
0,60035400
VEF
5
WLD
1,000590
VEF
10
WLD
2,001180
VEF
20
WLD
4,002360
VEF
25
WLD
5,002950
VEF
50
WLD
10,0059
VEF
100
WLD
20,0118
VEF
250
WLD
50,0295
VEF
500
WLD
100,059
VEF
1000
WLD
200,118
VEF
2500
WLD
500,295
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Worldcoin
VEF

WLD
0.01
VEF
0,04997052
WLD
0.1
VEF
0,49970517
WLD
1
VEF
4,997052
WLD
2
VEF
9,994103
WLD
3
VEF
14,9912
WLD
5
VEF
24,9853
WLD
10
VEF
49,9705
WLD
20
VEF
99,9410
WLD
25
VEF
124,926
WLD
50
VEF
249,853
WLD
100
VEF
499,705
WLD
250
VEF
1.249,263
WLD
500
VEF
2.498,526
WLD
1000
VEF
4.997,052
WLD
2500
VEF
12.492,629
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-VEF được tạo vào lúc 04:20:20 10/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC