Chuyển đổi 100 VEF sang WLD
Chuyển đổi 100 VEF sang WLD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 0,191 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:18, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,19069800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 407.062.690 VEF. Worldcoin tăng +51.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD giảm -2.14%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.018.114.474,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 47.
Vốn hóa thị trường
384,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
407,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:18 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.190698 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,19069800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Venezuelan bolívar fuerte

WLD
VEF
0.01
WLD
0,00190698
VEF
0.1
WLD
0,01906980
VEF
1
WLD
0,19069800
VEF
2
WLD
0,38139600
VEF
3
WLD
0,57209400
VEF
5
WLD
0,95349000
VEF
10
WLD
1,906980
VEF
20
WLD
3,813960
VEF
25
WLD
4,767450
VEF
50
WLD
9,534900
VEF
100
WLD
19,0698
VEF
250
WLD
47,6745
VEF
500
WLD
95,3490
VEF
1000
WLD
190,698
VEF
2500
WLD
476,745
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Worldcoin
VEF

WLD
0.01
VEF
0,05243893
WLD
0.1
VEF
0,52438935
WLD
1
VEF
5,243893
WLD
2
VEF
10,4878
WLD
3
VEF
15,7317
WLD
5
VEF
26,2195
WLD
10
VEF
52,4389
WLD
20
VEF
104,878
WLD
25
VEF
131,097
WLD
50
VEF
262,195
WLD
100
VEF
524,389
WLD
250
VEF
1.310,973
WLD
500
VEF
2.621,947
WLD
1000
VEF
5.243,893
WLD
2500
VEF
13.109,734
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-VEF được tạo vào lúc 11:18:51 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC