Chuyển đổi 1000 WLD sang VEF
Chuyển đổi 1000 WLD sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 0,19 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,18965700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 487.048.717 VEF. Worldcoin tăng +43.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +1.07%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.021.285.043,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 47.
Vốn hóa thị trường
382,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
487,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 1000 Worldcoin (WLD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 189.65699999999998 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,18965700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Venezuelan bolívar fuerte

WLD
VEF
0.01
WLD
0,00189657
VEF
0.1
WLD
0,01896570
VEF
1
WLD
0,18965700
VEF
2
WLD
0,37931400
VEF
3
WLD
0,56897100
VEF
5
WLD
0,94828500
VEF
10
WLD
1,896570
VEF
20
WLD
3,793140
VEF
25
WLD
4,741425
VEF
50
WLD
9,482850
VEF
100
WLD
18,9657
VEF
250
WLD
47,4142
VEF
500
WLD
94,8285
VEF
1000
WLD
189,657
VEF
2500
WLD
474,143
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Worldcoin
VEF

WLD
0.01
VEF
0,05272676
WLD
0.1
VEF
0,52726765
WLD
1
VEF
5,272676
WLD
2
VEF
10,5454
WLD
3
VEF
15,8180
WLD
5
VEF
26,3634
WLD
10
VEF
52,7268
WLD
20
VEF
105,454
WLD
25
VEF
131,817
WLD
50
VEF
263,634
WLD
100
VEF
527,268
WLD
250
VEF
1.318,169
WLD
500
VEF
2.636,338
WLD
1000
VEF
5.272,676
WLD
2500
VEF
13.181,691
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-VEF được tạo vào lúc 17:23:07 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC