Chuyển đổi 25 WLD sang VEF
Chuyển đổi 25 WLD sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 0,073 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang giảm trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,07318700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.084.194 VEF. Worldcoin tăng +3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +0.60%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.270.493.867,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 72.
Vốn hóa thị trường
165,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,27 T US$
Khối lượng (24h)
13,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 25 Worldcoin (WLD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.829675 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,07318700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Venezuelan bolívar fuerte
WLD
VEF
0.01
WLD
0,00073187
VEF
0.1
WLD
0,00731870
VEF
1
WLD
0,07318700
VEF
2
WLD
0,14637400
VEF
3
WLD
0,21956100
VEF
5
WLD
0,36593500
VEF
10
WLD
0,73187000
VEF
20
WLD
1,463740
VEF
25
WLD
1,829675
VEF
50
WLD
3,659350
VEF
100
WLD
7,318700
VEF
250
WLD
18,2968
VEF
500
WLD
36,5935
VEF
1000
WLD
73,1870
VEF
2500
WLD
182,968
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Worldcoin
VEF
WLD
0.01
VEF
0,13663629
WLD
0.1
VEF
1,366363
WLD
1
VEF
13,6636
WLD
2
VEF
27,3273
WLD
3
VEF
40,9909
WLD
5
VEF
68,3181
WLD
10
VEF
136,636
WLD
20
VEF
273,273
WLD
25
VEF
341,591
WLD
50
VEF
683,181
WLD
100
VEF
1.366,363
WLD
250
VEF
3.415,907
WLD
500
VEF
6.831,814
WLD
1000
VEF
13.663,629
WLD
2500
VEF
34.159,072
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-VEF được tạo vào lúc 03:52:34 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC