Chuyển đổi 25 WLD sang VEF
Chuyển đổi 25 WLD sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 0,072 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:12, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang giảm trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 0,07222500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.481.110 VEF. Worldcoin giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +1.12%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.270.493.867,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 72.
Vốn hóa thị trường
163,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,27 T US$
Khối lượng (24h)
12,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:12 , việc chuyển đổi 25 Worldcoin (WLD) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.805625 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 0,07222500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Venezuelan bolívar fuerte
WLD
VEF
0.01
WLD
0,00072225
VEF
0.1
WLD
0,00722250
VEF
1
WLD
0,07222500
VEF
2
WLD
0,14445000
VEF
3
WLD
0,21667500
VEF
5
WLD
0,36112500
VEF
10
WLD
0,72225000
VEF
20
WLD
1,444500
VEF
25
WLD
1,805625
VEF
50
WLD
3,611250
VEF
100
WLD
7,222500
VEF
250
WLD
18,0563
VEF
500
WLD
36,1125
VEF
1000
WLD
72,2250
VEF
2500
WLD
180,563
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Worldcoin
VEF
WLD
0.01
VEF
0,13845621
WLD
0.1
VEF
1,384562
WLD
1
VEF
13,8456
WLD
2
VEF
27,6912
WLD
3
VEF
41,5369
WLD
5
VEF
69,2281
WLD
10
VEF
138,456
WLD
20
VEF
276,912
WLD
25
VEF
346,141
WLD
50
VEF
692,281
WLD
100
VEF
1.384,562
WLD
250
VEF
3.461,405
WLD
500
VEF
6.922,811
WLD
1000
VEF
13.845,621
WLD
2500
VEF
34.614,053
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XLM
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-VEF được tạo vào lúc 05:12:12 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC