Chuyển đổi 0.01 XRP sang DOT
Chuyển đổi 0.01 XRP sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,172 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:14, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,17240746 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.507.901.196 DOT. XRP tăng +5.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.05%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
9,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
1,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
144,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:14 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0017240746000000001 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,17240746 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang DOT mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polkadot
XRP
DOT
0.01
XRP
0,00172407
DOT
0.1
XRP
0,01724075
DOT
1
XRP
0,17240746
DOT
2
XRP
0,34481492
DOT
3
XRP
0,51722238
DOT
5
XRP
0,86203730
DOT
10
XRP
1,724075
DOT
20
XRP
3,448149
DOT
25
XRP
4,310187
DOT
50
XRP
8,620373
DOT
100
XRP
17,2407
DOT
250
XRP
43,1019
DOT
500
XRP
86,2037
DOT
1000
XRP
172,407
DOT
2500
XRP
431,019
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang XRP
DOT
XRP
0.01
DOT
0,05800213
XRP
0.1
DOT
0,58002131
XRP
1
DOT
5,800213
XRP
2
DOT
11,6004
XRP
3
DOT
17,4006
XRP
5
DOT
29,0011
XRP
10
DOT
58,0021
XRP
20
DOT
116,004
XRP
25
DOT
145,005
XRP
50
DOT
290,011
XRP
100
DOT
580,021
XRP
250
DOT
1.450,053
XRP
500
DOT
2.900,107
XRP
1000
DOT
5.800,213
XRP
2500
DOT
14.500,533
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-DOT được tạo vào lúc 05:14:43 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC