Chuyển đổi 250 DOT sang XRP
Chuyển đổi 250 DOT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,232 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:34, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến DOT
Theo dõi
17:34, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,23223269 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.727.311.641 DOT. XRP tăng +20.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.11%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
13,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
3,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:34 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23223269 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,23223269 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang DOT mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polkadot
XRP
DOT
0.01
XRP
0,00232233
DOT
0.1
XRP
0,02322327
DOT
1
XRP
0,23223269
DOT
2
XRP
0,46446538
DOT
3
XRP
0,69669807
DOT
5
XRP
1,161163
DOT
10
XRP
2,322327
DOT
20
XRP
4,644654
DOT
25
XRP
5,805817
DOT
50
XRP
11,6116
DOT
100
XRP
23,2233
DOT
250
XRP
58,0582
DOT
500
XRP
116,116
DOT
1000
XRP
232,233
DOT
2500
XRP
580,582
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang XRP
DOT
XRP
0.01
DOT
0,04306026
XRP
0.1
DOT
0,43060260
XRP
1
DOT
4,306026
XRP
2
DOT
8,612052
XRP
3
DOT
12,9181
XRP
5
DOT
21,5301
XRP
10
DOT
43,0603
XRP
20
DOT
86,1205
XRP
25
DOT
107,651
XRP
50
DOT
215,301
XRP
100
DOT
430,603
XRP
250
DOT
1.076,506
XRP
500
DOT
2.153,013
XRP
1000
DOT
4.306,026
XRP
2500
DOT
10.765,065
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-DOT được tạo vào lúc 17:34:38 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC