Chuyển đổi 2 XRP sang DOT
Chuyển đổi 2 XRP sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,164 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:04, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến DOT
Theo dõi
19:04, 25 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,16376924 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.363.938.981 DOT. XRP tăng +3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.84%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
9,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
1,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:04 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.32753848 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,16376924 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang DOT mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polkadot
XRP
DOT
0.01
XRP
0,00163769
DOT
0.1
XRP
0,01637692
DOT
1
XRP
0,16376924
DOT
2
XRP
0,32753848
DOT
3
XRP
0,49130772
DOT
5
XRP
0,81884620
DOT
10
XRP
1,637692
DOT
20
XRP
3,275385
DOT
25
XRP
4,094231
DOT
50
XRP
8,188462
DOT
100
XRP
16,3769
DOT
250
XRP
40,9423
DOT
500
XRP
81,8846
DOT
1000
XRP
163,769
DOT
2500
XRP
409,423
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang XRP
DOT
XRP
0.01
DOT
0,06106153
XRP
0.1
DOT
0,61061528
XRP
1
DOT
6,106153
XRP
2
DOT
12,2123
XRP
3
DOT
18,3185
XRP
5
DOT
30,5308
XRP
10
DOT
61,0615
XRP
20
DOT
122,123
XRP
25
DOT
152,654
XRP
50
DOT
305,308
XRP
100
DOT
610,615
XRP
250
DOT
1.526,538
XRP
500
DOT
3.053,076
XRP
1000
DOT
6.106,153
XRP
2500
DOT
15.265,382
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-DOT được tạo vào lúc 19:04:19 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC