Chuyển đổi 2 DOT sang XRP
Chuyển đổi 2 DOT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,228 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến DOT
Theo dõi
21:24, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,22848899 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.491.986.812 DOT. XRP tăng +12.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.51%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
13,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
3,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:24 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22848899 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,22848899 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang DOT mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polkadot
XRP
DOT
0.01
XRP
0,00228489
DOT
0.1
XRP
0,02284890
DOT
1
XRP
0,22848899
DOT
2
XRP
0,45697798
DOT
3
XRP
0,68546697
DOT
5
XRP
1,142445
DOT
10
XRP
2,284890
DOT
20
XRP
4,569780
DOT
25
XRP
5,712225
DOT
50
XRP
11,4244
DOT
100
XRP
22,8489
DOT
250
XRP
57,1222
DOT
500
XRP
114,244
DOT
1000
XRP
228,489
DOT
2500
XRP
571,222
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang XRP
DOT
XRP
0.01
DOT
0,04376578
XRP
0.1
DOT
0,43765785
XRP
1
DOT
4,376578
XRP
2
DOT
8,753157
XRP
3
DOT
13,1297
XRP
5
DOT
21,8829
XRP
10
DOT
43,7658
XRP
20
DOT
87,5316
XRP
25
DOT
109,414
XRP
50
DOT
218,829
XRP
100
DOT
437,658
XRP
250
DOT
1.094,145
XRP
500
DOT
2.188,289
XRP
1000
DOT
4.376,578
XRP
2500
DOT
10.941,446
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-DOT được tạo vào lúc 21:24:20 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC