Chuyển đổi 500 DOT sang XRP
Chuyển đổi 500 DOT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,171 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:59, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến DOT
Theo dõi
23:59, 25 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,17143344 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.503.709.823 DOT. XRP tăng +6.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.80%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
9,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
1,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:59 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17143344 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,17143344 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang DOT mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polkadot
XRP
DOT
0.01
XRP
0,00171433
DOT
0.1
XRP
0,01714334
DOT
1
XRP
0,17143344
DOT
2
XRP
0,34286688
DOT
3
XRP
0,51430032
DOT
5
XRP
0,85716720
DOT
10
XRP
1,714334
DOT
20
XRP
3,428669
DOT
25
XRP
4,285836
DOT
50
XRP
8,571672
DOT
100
XRP
17,1433
DOT
250
XRP
42,8584
DOT
500
XRP
85,7167
DOT
1000
XRP
171,433
DOT
2500
XRP
428,584
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang XRP
DOT
XRP
0.01
DOT
0,05833168
XRP
0.1
DOT
0,58331677
XRP
1
DOT
5,833168
XRP
2
DOT
11,6663
XRP
3
DOT
17,4995
XRP
5
DOT
29,1658
XRP
10
DOT
58,3317
XRP
20
DOT
116,663
XRP
25
DOT
145,829
XRP
50
DOT
291,658
XRP
100
DOT
583,317
XRP
250
DOT
1.458,292
XRP
500
DOT
2.916,584
XRP
1000
DOT
5.833,168
XRP
2500
DOT
14.582,919
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-DOT được tạo vào lúc 23:59:59 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC