Chuyển đổi 50 XRP sang DOT
Chuyển đổi 50 XRP sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,217 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:34, 5 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,21721710 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.681.984.990 DOT. XRP giảm -6.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.24%. Tổng cung của XRP là 99.986.947.886 US$ và tổng cung lưu thông là 57.051.491.087 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
12,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
57,05 T US$
Khối lượng (24h)
2,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
234,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:34 , việc chuyển đổi 50 XRP (XRP) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.860854999999999 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,21721710 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang DOT mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Polkadot
XRP
DOT
0.01
XRP
0,00217217
DOT
0.1
XRP
0,02172171
DOT
1
XRP
0,21721710
DOT
2
XRP
0,43443420
DOT
3
XRP
0,65165130
DOT
5
XRP
1,086086
DOT
10
XRP
2,172171
DOT
20
XRP
4,344342
DOT
25
XRP
5,430427
DOT
50
XRP
10,8609
DOT
100
XRP
21,7217
DOT
250
XRP
54,3043
DOT
500
XRP
108,609
DOT
1000
XRP
217,217
DOT
2500
XRP
543,043
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang XRP
DOT
XRP
0.01
DOT
0,04603689
XRP
0.1
DOT
0,46036891
XRP
1
DOT
4,603689
XRP
2
DOT
9,207378
XRP
3
DOT
13,8111
XRP
5
DOT
23,0184
XRP
10
DOT
46,0369
XRP
20
DOT
92,0738
XRP
25
DOT
115,092
XRP
50
DOT
230,184
XRP
100
DOT
460,369
XRP
250
DOT
1.150,922
XRP
500
DOT
2.301,845
XRP
1000
DOT
4.603,689
XRP
2500
DOT
11.509,223
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-DOT được tạo vào lúc 18:34:22 5/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC