Chuyển đổi 2 XRP sang ETH
Chuyển đổi 2 XRP sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00071581 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.135.360 ETH. XRP tăng +0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.20%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
43,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
2,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00143162 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00071581 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum
XRP
ETH
0.01
XRP
0,00000716
ETH
0.1
XRP
0,00007158
ETH
1
XRP
0,00071581
ETH
2
XRP
0,00143162
ETH
3
XRP
0,00214743
ETH
5
XRP
0,00357905
ETH
10
XRP
0,00715810
ETH
20
XRP
0,01431620
ETH
25
XRP
0,01789525
ETH
50
XRP
0,03579050
ETH
100
XRP
0,07158100
ETH
250
XRP
0,17895250
ETH
500
XRP
0,35790500
ETH
1000
XRP
0,71581000
ETH
2500
XRP
1,789525
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP
ETH
XRP
0.01
ETH
13,9702
XRP
0.1
ETH
139,702
XRP
1
ETH
1.397,019
XRP
2
ETH
2.794,038
XRP
3
ETH
4.191,056
XRP
5
ETH
6.985,094
XRP
10
ETH
13.970,188
XRP
20
ETH
27.940,375
XRP
25
ETH
34.925,469
XRP
50
ETH
69.850,938
XRP
100
ETH
139.701,876
XRP
250
ETH
349.254,69
XRP
500
ETH
698.509,381
XRP
1000
ETH
1.397.018,762
XRP
2500
ETH
3.492.546,905
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 05:25:35 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC