Chuyển đổi 2500 ETH sang XRP
Chuyển đổi 2500 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:58, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00070192 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.825.542 ETH. XRP giảm -4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.880.506 US$ và tổng cung lưu thông là 59.308.385.925 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
41,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,31 T US$
Khối lượng (24h)
1,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
327,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:58 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00070192 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00070192 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum

XRP

ETH
0.01
XRP
0,00000702
ETH
0.1
XRP
0,00007019
ETH
1
XRP
0,00070192
ETH
2
XRP
0,00140384
ETH
3
XRP
0,00210576
ETH
5
XRP
0,00350960
ETH
10
XRP
0,00701920
ETH
20
XRP
0,01403840
ETH
25
XRP
0,01754800
ETH
50
XRP
0,03509600
ETH
100
XRP
0,07019200
ETH
250
XRP
0,17548000
ETH
500
XRP
0,35096000
ETH
1000
XRP
0,70192000
ETH
2500
XRP
1,754800
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP

ETH

XRP
0.01
ETH
14,2466
XRP
0.1
ETH
142,466
XRP
1
ETH
1.424,664
XRP
2
ETH
2.849,328
XRP
3
ETH
4.273,991
XRP
5
ETH
7.123,319
XRP
10
ETH
14.246,638
XRP
20
ETH
28.493,276
XRP
25
ETH
35.616,594
XRP
50
ETH
71.233,189
XRP
100
ETH
142.466,378
XRP
250
ETH
356.165,945
XRP
500
ETH
712.331,89
XRP
1000
ETH
1.424.663,779
XRP
2500
ETH
3.561.659,448
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 15:58:46 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC