Chuyển đổi 2500 ETH sang XRP
Chuyển đổi 2500 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:29, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00086474 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.142.068 ETH. XRP tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.54%. Tổng cung của XRP là 99.986.084.900 US$ và tổng cung lưu thông là 58.821.652.568 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
50,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,82 T US$
Khối lượng (24h)
1,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
209,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:29 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00086474 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00086474 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum

XRP

ETH
0.01
XRP
0,00000865
ETH
0.1
XRP
0,00008647
ETH
1
XRP
0,00086474
ETH
2
XRP
0,00172948
ETH
3
XRP
0,00259422
ETH
5
XRP
0,00432370
ETH
10
XRP
0,00864740
ETH
20
XRP
0,01729480
ETH
25
XRP
0,02161850
ETH
50
XRP
0,04323700
ETH
100
XRP
0,08647400
ETH
250
XRP
0,21618500
ETH
500
XRP
0,43237000
ETH
1000
XRP
0,86474000
ETH
2500
XRP
2,161850
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP

ETH

XRP
0.01
ETH
11,5642
XRP
0.1
ETH
115,642
XRP
1
ETH
1.156,417
XRP
2
ETH
2.312,834
XRP
3
ETH
3.469,251
XRP
5
ETH
5.782,085
XRP
10
ETH
11.564,17
XRP
20
ETH
23.128,339
XRP
25
ETH
28.910,424
XRP
50
ETH
57.820,848
XRP
100
ETH
115.641,696
XRP
250
ETH
289.104,239
XRP
500
ETH
578.208,479
XRP
1000
ETH
1.156.416,958
XRP
2500
ETH
2.891.042,394
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 22:29:39 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC