Chuyển đổi 5 ETH sang XRP
Chuyển đổi 5 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:12, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến ETH
Theo dõi
18:12, 12 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00064558 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.026.656 ETH. XRP tăng +2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.26%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
39,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
198,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:12 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00064558 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00064558 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum
XRP
ETH
0.01
XRP
0,00000646
ETH
0.1
XRP
0,00006456
ETH
1
XRP
0,00064558
ETH
2
XRP
0,00129116
ETH
3
XRP
0,00193674
ETH
5
XRP
0,00322790
ETH
10
XRP
0,00645580
ETH
20
XRP
0,01291160
ETH
25
XRP
0,01613950
ETH
50
XRP
0,03227900
ETH
100
XRP
0,06455800
ETH
250
XRP
0,16139500
ETH
500
XRP
0,32279000
ETH
1000
XRP
0,64558000
ETH
2500
XRP
1,613950
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP
ETH
XRP
0.01
ETH
15,4899
XRP
0.1
ETH
154,899
XRP
1
ETH
1.548,995
XRP
2
ETH
3.097,989
XRP
3
ETH
4.646,984
XRP
5
ETH
7.744,974
XRP
10
ETH
15.489,947
XRP
20
ETH
30.979,894
XRP
25
ETH
38.724,868
XRP
50
ETH
77.449,735
XRP
100
ETH
154.899,47
XRP
250
ETH
387.248,676
XRP
500
ETH
774.497,351
XRP
1000
ETH
1.548.994,702
XRP
2500
ETH
3.872.486,756
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 18:12:33 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC