Chuyển đổi 5 ETH sang XRP
Chuyển đổi 5 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:33, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00065492 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.816.244 ETH. XRP tăng +3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.90%. Tổng cung của XRP là 99.985.819.185 US$ và tổng cung lưu thông là 59.482.264.023 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
38,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
279,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:33 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00065492 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00065492 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum

XRP

ETH
0.01
XRP
0,00000655
ETH
0.1
XRP
0,00006549
ETH
1
XRP
0,00065492
ETH
2
XRP
0,00130984
ETH
3
XRP
0,00196476
ETH
5
XRP
0,00327460
ETH
10
XRP
0,00654920
ETH
20
XRP
0,01309840
ETH
25
XRP
0,01637300
ETH
50
XRP
0,03274600
ETH
100
XRP
0,06549200
ETH
250
XRP
0,16373000
ETH
500
XRP
0,32746000
ETH
1000
XRP
0,65492000
ETH
2500
XRP
1,637300
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP

ETH

XRP
0.01
ETH
15,2690
XRP
0.1
ETH
152,690
XRP
1
ETH
1.526,904
XRP
2
ETH
3.053,808
XRP
3
ETH
4.580,712
XRP
5
ETH
7.634,52
XRP
10
ETH
15.269,04
XRP
20
ETH
30.538,081
XRP
25
ETH
38.172,601
XRP
50
ETH
76.345,202
XRP
100
ETH
152.690,405
XRP
250
ETH
381.726,012
XRP
500
ETH
763.452,025
XRP
1000
ETH
1.526.904,049
XRP
2500
ETH
3.817.260,123
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 19:33:17 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC