Chuyển đổi 2 ETH sang XRP
Chuyển đổi 2 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:21, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00088914 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 829.747 ETH. XRP tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.26%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
52,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
829,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
221 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:21 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00088914 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00088914 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum

XRP

ETH
0.01
XRP
0,00000889
ETH
0.1
XRP
0,00008891
ETH
1
XRP
0,00088914
ETH
2
XRP
0,00177828
ETH
3
XRP
0,00266742
ETH
5
XRP
0,00444570
ETH
10
XRP
0,00889140
ETH
20
XRP
0,01778280
ETH
25
XRP
0,02222850
ETH
50
XRP
0,04445700
ETH
100
XRP
0,08891400
ETH
250
XRP
0,22228500
ETH
500
XRP
0,44457000
ETH
1000
XRP
0,88914000
ETH
2500
XRP
2,222850
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP

ETH

XRP
0.01
ETH
11,2468
XRP
0.1
ETH
112,468
XRP
1
ETH
1.124,682
XRP
2
ETH
2.249,365
XRP
3
ETH
3.374,047
XRP
5
ETH
5.623,411
XRP
10
ETH
11.246,823
XRP
20
ETH
22.493,646
XRP
25
ETH
28.117,057
XRP
50
ETH
56.234,114
XRP
100
ETH
112.468,228
XRP
250
ETH
281.170,569
XRP
500
ETH
562.341,139
XRP
1000
ETH
1.124.682,277
XRP
2500
ETH
2.811.705,693
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 20:21:51 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC