Chuyển đổi 2 ETH sang XRP
Chuyển đổi 2 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:39, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến ETH
Theo dõi
12:39, 23 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00072728 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.248.028 ETH. XRP tăng +3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.05%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
43,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
1,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
204,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00072728 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00072728 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum
XRP
ETH
0.01
XRP
0,00000727
ETH
0.1
XRP
0,00007273
ETH
1
XRP
0,00072728
ETH
2
XRP
0,00145456
ETH
3
XRP
0,00218184
ETH
5
XRP
0,00363640
ETH
10
XRP
0,00727280
ETH
20
XRP
0,01454560
ETH
25
XRP
0,01818200
ETH
50
XRP
0,03636400
ETH
100
XRP
0,07272800
ETH
250
XRP
0,18182000
ETH
500
XRP
0,36364000
ETH
1000
XRP
0,72728000
ETH
2500
XRP
1,818200
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP
ETH
XRP
0.01
ETH
13,7499
XRP
0.1
ETH
137,499
XRP
1
ETH
1.374,986
XRP
2
ETH
2.749,973
XRP
3
ETH
4.124,959
XRP
5
ETH
6.874,931
XRP
10
ETH
13.749,863
XRP
20
ETH
27.499,725
XRP
25
ETH
34.374,656
XRP
50
ETH
68.749,313
XRP
100
ETH
137.498,625
XRP
250
ETH
343.746,563
XRP
500
ETH
687.493,125
XRP
1000
ETH
1.374.986,25
XRP
2500
ETH
3.437.465,625
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 12:39:21 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC