Chuyển đổi 2 ETH sang XRP
Chuyển đổi 2 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:54, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00095284 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.488.768 ETH. XRP tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.18%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
55,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
1,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
234,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:54 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00095284 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00095284 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum

XRP

ETH
0.01
XRP
0,00000953
ETH
0.1
XRP
0,00009528
ETH
1
XRP
0,00095284
ETH
2
XRP
0,00190568
ETH
3
XRP
0,00285852
ETH
5
XRP
0,00476420
ETH
10
XRP
0,00952840
ETH
20
XRP
0,01905680
ETH
25
XRP
0,02382100
ETH
50
XRP
0,04764200
ETH
100
XRP
0,09528400
ETH
250
XRP
0,23821000
ETH
500
XRP
0,47642000
ETH
1000
XRP
0,95284000
ETH
2500
XRP
2,382100
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP

ETH

XRP
0.01
ETH
10,4949
XRP
0.1
ETH
104,949
XRP
1
ETH
1.049,494
XRP
2
ETH
2.098,988
XRP
3
ETH
3.148,482
XRP
5
ETH
5.247,471
XRP
10
ETH
10.494,941
XRP
20
ETH
20.989,883
XRP
25
ETH
26.237,354
XRP
50
ETH
52.474,707
XRP
100
ETH
104.949,414
XRP
250
ETH
262.373,536
XRP
500
ETH
524.747,072
XRP
1000
ETH
1.049.494,144
XRP
2500
ETH
2.623.735,36
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 19:54:53 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC