Chuyển đổi 2 ETH sang XRP
Chuyển đổi 2 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:39, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00064055 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.122.456 ETH. XRP giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.68%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
38,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
289,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00064055 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00064055 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum

XRP

ETH
0.01
XRP
0,00000641
ETH
0.1
XRP
0,00006406
ETH
1
XRP
0,00064055
ETH
2
XRP
0,00128110
ETH
3
XRP
0,00192165
ETH
5
XRP
0,00320275
ETH
10
XRP
0,00640550
ETH
20
XRP
0,01281100
ETH
25
XRP
0,01601375
ETH
50
XRP
0,03202750
ETH
100
XRP
0,06405500
ETH
250
XRP
0,16013750
ETH
500
XRP
0,32027500
ETH
1000
XRP
0,64055000
ETH
2500
XRP
1,601375
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP

ETH

XRP
0.01
ETH
15,6116
XRP
0.1
ETH
156,116
XRP
1
ETH
1.561,158
XRP
2
ETH
3.122,317
XRP
3
ETH
4.683,475
XRP
5
ETH
7.805,792
XRP
10
ETH
15.611,584
XRP
20
ETH
31.223,168
XRP
25
ETH
39.028,959
XRP
50
ETH
78.057,919
XRP
100
ETH
156.115,838
XRP
250
ETH
390.289,595
XRP
500
ETH
780.579,19
XRP
1000
ETH
1.561.158,38
XRP
2500
ETH
3.902.895,949
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 21:39:31 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC