Chuyển đổi 2 ETH sang XRP
Chuyển đổi 2 ETH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:45, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00113033 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.718.365 ETH. XRP giảm -1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.05%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
65,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
1,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00113033 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00113033 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ETH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ethereum

XRP

ETH
0.01
XRP
0,00001130
ETH
0.1
XRP
0,00011303
ETH
1
XRP
0,00113033
ETH
2
XRP
0,00226066
ETH
3
XRP
0,00339099
ETH
5
XRP
0,00565165
ETH
10
XRP
0,01130330
ETH
20
XRP
0,02260660
ETH
25
XRP
0,02825825
ETH
50
XRP
0,05651650
ETH
100
XRP
0,11303300
ETH
250
XRP
0,28258250
ETH
500
XRP
0,56516500
ETH
1000
XRP
1,130330
ETH
2500
XRP
2,825825
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang XRP

ETH

XRP
0.01
ETH
8,846974
XRP
0.1
ETH
88,4697
XRP
1
ETH
884,697
XRP
2
ETH
1.769,395
XRP
3
ETH
2.654,092
XRP
5
ETH
4.423,487
XRP
10
ETH
8.846,974
XRP
20
ETH
17.693,948
XRP
25
ETH
22.117,435
XRP
50
ETH
44.234,869
XRP
100
ETH
88.469,739
XRP
250
ETH
221.174,347
XRP
500
ETH
442.348,695
XRP
1000
ETH
884.697,389
XRP
2500
ETH
2.211.743,473
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ETH được tạo vào lúc 16:45:50 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC