Chuyển đổi 1 PKR sang XRP
Chuyển đổi 1 PKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 866,31 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:50, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 866,310 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.635.274.665.437 PKR. XRP tăng +6.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.880.506 US$ và tổng cung lưu thông là 59.308.385.925 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
51,47 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,31 T US$
Khối lượng (24h)
1,64 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
306,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:50 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 866.31 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 866,310 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang XRP
PKR

XRP
0.01
PKR
0,00001154
XRP
0.1
PKR
0,00011543
XRP
1
PKR
0,00115432
XRP
2
PKR
0,00230864
XRP
3
PKR
0,00346296
XRP
5
PKR
0,00577161
XRP
10
PKR
0,01154321
XRP
20
PKR
0,02308642
XRP
25
PKR
0,02885803
XRP
50
PKR
0,05771606
XRP
100
PKR
0,11543212
XRP
250
PKR
0,28858030
XRP
500
PKR
0,57716060
XRP
1000
PKR
1,154321
XRP
2500
PKR
2,885803
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PKR được tạo vào lúc 22:50:50 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC