Chuyển đổi 2 PKR sang XRP
Chuyển đổi 2 PKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 844,31 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:51, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 844,310 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.644.672.747.061 PKR. XRP giảm -4.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.38%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
50,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
1,64 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
297,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:51 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 844.31 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 844,310 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang XRP
PKR

XRP
0.01
PKR
0,00001184
XRP
0.1
PKR
0,00011844
XRP
1
PKR
0,00118440
XRP
2
PKR
0,00236880
XRP
3
PKR
0,00355320
XRP
5
PKR
0,00592200
XRP
10
PKR
0,01184399
XRP
20
PKR
0,02368798
XRP
25
PKR
0,02960998
XRP
50
PKR
0,05921995
XRP
100
PKR
0,11843991
XRP
250
PKR
0,29609977
XRP
500
PKR
0,59219955
XRP
1000
PKR
1,184399
XRP
2500
PKR
2,960998
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PKR được tạo vào lúc 12:51:22 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC