Chuyển đổi 5 PKR sang XRP
Chuyển đổi 5 PKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 844,98 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 844,980 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.756.147.728.459 PKR. XRP tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.41%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
50,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,76 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
299,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 844.98 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 844,980 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang XRP
PKR

XRP
0.01
PKR
0,00001183
XRP
0.1
PKR
0,00011835
XRP
1
PKR
0,00118346
XRP
2
PKR
0,00236692
XRP
3
PKR
0,00355038
XRP
5
PKR
0,00591730
XRP
10
PKR
0,01183460
XRP
20
PKR
0,02366920
XRP
25
PKR
0,02958650
XRP
50
PKR
0,05917300
XRP
100
PKR
0,11834600
XRP
250
PKR
0,29586499
XRP
500
PKR
0,59172998
XRP
1000
PKR
1,183460
XRP
2500
PKR
2,958650
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PKR được tạo vào lúc 01:06:41 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC