Chuyển đổi 5 PKR sang XRP
Chuyển đổi 5 PKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 395,31 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:10, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến PKR
Theo dõi
18:10, 22 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 395,310 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.344.696.251.549 PKR. XRP tăng +25.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.82%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
22,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
6,34 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:10 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 395.31 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 395,310 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang XRP
PKR
XRP
0.01
PKR
0,00002530
XRP
0.1
PKR
0,00025297
XRP
1
PKR
0,00252966
XRP
2
PKR
0,00505932
XRP
3
PKR
0,00758898
XRP
5
PKR
0,01264830
XRP
10
PKR
0,02529660
XRP
20
PKR
0,05059321
XRP
25
PKR
0,06324151
XRP
50
PKR
0,12648301
XRP
100
PKR
0,25296603
XRP
250
PKR
0,63241507
XRP
500
PKR
1,264830
XRP
1000
PKR
2,529660
XRP
2500
PKR
6,324151
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PKR được tạo vào lúc 18:10:51 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC