Chuyển đổi 10 PKR sang XRP
Chuyển đổi 10 PKR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 384,66 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến PKR
Theo dõi
13:33, 22 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 384,660 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.281.214.052.141 PKR. XRP tăng +23.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
21,88 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
5,28 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 384.66 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 384,660 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang PKR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang XRP
PKR
XRP
0.01
PKR
0,00002600
XRP
0.1
PKR
0,00025997
XRP
1
PKR
0,00259970
XRP
2
PKR
0,00519940
XRP
3
PKR
0,00779910
XRP
5
PKR
0,01299849
XRP
10
PKR
0,02599698
XRP
20
PKR
0,05199397
XRP
25
PKR
0,06499246
XRP
50
PKR
0,12998492
XRP
100
PKR
0,25996984
XRP
250
PKR
0,64992461
XRP
500
PKR
1,299849
XRP
1000
PKR
2,599698
XRP
2500
PKR
6,499246
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-PKR được tạo vào lúc 13:33:03 22/11/2024
Last Updated at 13:33:03 22/11/2024 UTC