Chuyển đổi 1 AAVE sang KRW
Chuyển đổi 1 AAVE sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AAVE tương đương 280.234 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:50, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến KRW
Theo dõi
18:50, 11 tháng 12, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 280.234 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 595.287.751.753 ₩. Aave giảm -3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -0.55%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.086,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
4,25 NT US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
595,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:50 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 280234 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 280.234 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Aave sang South Korean Won
AAVE
KRW
0.01
AAVE
2.802,34
KRW
0.1
AAVE
28.023,4
KRW
1
AAVE
280.234
KRW
2
AAVE
560.468
KRW
3
AAVE
840.702
KRW
5
AAVE
1.401.170
KRW
10
AAVE
2.802.340
KRW
20
AAVE
5.604.680
KRW
25
AAVE
7.005.850
KRW
50
AAVE
14.011.700
KRW
100
AAVE
28.023.400
KRW
250
AAVE
70.058.500
KRW
500
AAVE
140.117.000
KRW
1000
AAVE
280.234.000
KRW
2500
AAVE
700.585.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Aave
KRW
AAVE
0.01
KRW
0,00000004
AAVE
0.1
KRW
0,00000036
AAVE
1
KRW
0,00000357
AAVE
2
KRW
0,00000714
AAVE
3
KRW
0,00001071
AAVE
5
KRW
0,00001784
AAVE
10
KRW
0,00003568
AAVE
20
KRW
0,00007137
AAVE
25
KRW
0,00008921
AAVE
50
KRW
0,00017842
AAVE
100
KRW
0,00035684
AAVE
250
KRW
0,00089211
AAVE
500
KRW
0,00178422
AAVE
1000
KRW
0,00356845
AAVE
2500
KRW
0,00892112
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/THB
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-KRW được tạo vào lúc 18:50:23 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC