Chuyển đổi 20 THB sang AAVE
Chuyển đổi 20 THB sang AAVE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AAVE tương đương 6.042,42 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:24, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AAVE đến THB
Theo dõi
8:24, 11 tháng 12, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AAVE ( Aave )
AAVE đang giảm trong tuần này
Aave giá hôm nay là 6.042,42 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.809.010.185 ฿. Aave giảm -5.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AAVE giảm -1.42%. Tổng cung của Aave là 16.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 15.164.073,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AAVE là 46.
Vốn hóa thị trường
91,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
15,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:24 , việc chuyển đổi 1 Aave (AAVE) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6042.42 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AAVE = 6.042,42 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng AAVE.
Công cụ tính giá từ AAVE sang THB mới nhất
Chuyển đổi Aave sang Thai Baht
AAVE
THB
0.01
AAVE
60,4242
THB
0.1
AAVE
604,242
THB
1
AAVE
6.042,42
THB
2
AAVE
12.084,84
THB
3
AAVE
18.127,26
THB
5
AAVE
30.212,1
THB
10
AAVE
60.424,2
THB
20
AAVE
120.848,4
THB
25
AAVE
151.060,5
THB
50
AAVE
302.121
THB
100
AAVE
604.242
THB
250
AAVE
1.510.605
THB
500
AAVE
3.021.210
THB
1000
AAVE
6.042.420
THB
2500
AAVE
15.106.050
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Aave
THB
AAVE
0.01
THB
0,00000165
AAVE
0.1
THB
0,00001655
AAVE
1
THB
0,00016550
AAVE
2
THB
0,00033099
AAVE
3
THB
0,00049649
AAVE
5
THB
0,00082748
AAVE
10
THB
0,00165497
AAVE
20
THB
0,00330993
AAVE
25
THB
0,00413742
AAVE
50
THB
0,00827483
AAVE
100
THB
0,01654966
AAVE
250
THB
0,04137415
AAVE
500
THB
0,08274830
AAVE
1000
THB
0,16549661
AAVE
2500
THB
0,41374151
AAVE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AAVE/AED
AAVE/ARS
AAVE/AUD
AAVE/BCH
AAVE/BDT
AAVE/BHD
AAVE/BMD
AAVE/BNB
AAVE/BRL
AAVE/BTC
AAVE/CAD
AAVE/CHF
AAVE/CLP
AAVE/CNY
AAVE/CZK
AAVE/DKK
AAVE/DOT
AAVE/EOS
AAVE/ETH
AAVE/EUR
AAVE/GBP
AAVE/HKD
AAVE/HUF
AAVE/IDR
AAVE/ILS
AAVE/INR
AAVE/JPY
AAVE/KRW
AAVE/KWD
AAVE/LKR
AAVE/LTC
AAVE/MMK
AAVE/MXN
AAVE/MYR
AAVE/NGN
AAVE/NOK
AAVE/NZD
AAVE/PHP
AAVE/PKR
AAVE/PLN
AAVE/RUB
AAVE/SAR
AAVE/SEK
AAVE/SGD
AAVE/TRY
AAVE/TWD
AAVE/UAH
AAVE/USD
AAVE/VEF
AAVE/VND
AAVE/XAG
AAVE/XAU
AAVE/XDR
AAVE/XLM
AAVE/XRP
AAVE/YFI
AAVE/ZAR
AAVE/LINK
AAVE/SATS
AAVE/BITS
Trang AAVE-THB được tạo vào lúc 08:24:11 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC