Chuyển đổi ARB sang IDR
Chuyển đổi ARB sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 6.511,71 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:38, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 6.511,71 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.136.881.619.706 IDR. Arbitrum giảm -5.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.24%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 61.
Vốn hóa thị trường
32,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
6,14 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:38 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6511.71 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 6.511,71 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Indonesian Rupiah

ARB
IDR
0.01
ARB
65,1171
IDR
0.1
ARB
651,171
IDR
1
ARB
6.511,71
IDR
2
ARB
13.023,42
IDR
3
ARB
19.535,13
IDR
5
ARB
32.558,55
IDR
10
ARB
65.117,1
IDR
20
ARB
130.234,2
IDR
25
ARB
162.792,75
IDR
50
ARB
325.585,5
IDR
100
ARB
651.171
IDR
250
ARB
1.627.927,5
IDR
500
ARB
3.255.855
IDR
1000
ARB
6.511.710
IDR
2500
ARB
16.279.275
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Arbitrum
IDR

ARB
0.01
IDR
0,00000154
ARB
0.1
IDR
0,00001536
ARB
1
IDR
0,00015357
ARB
2
IDR
0,00030714
ARB
3
IDR
0,00046071
ARB
5
IDR
0,00076785
ARB
10
IDR
0,00153569
ARB
20
IDR
0,00307139
ARB
25
IDR
0,00383924
ARB
50
IDR
0,00767847
ARB
100
IDR
0,01535695
ARB
250
IDR
0,03839237
ARB
500
IDR
0,07678475
ARB
1000
IDR
0,15356949
ARB
2500
IDR
0,38392373
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-IDR được tạo vào lúc 13:38:56 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC