Chuyển đổi ARB sang IDR
Chuyển đổi ARB sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 7.440,29 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:12, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 7.440,29 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.354.523.326.100 IDR. Arbitrum giảm -8.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.31%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.756.695.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 61.
Vốn hóa thị trường
35,39 NT US$
Nguồn cung lưu thông
4,76 T US$
Khối lượng (24h)
11,35 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:12 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7440.29 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 7.440,29 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Indonesian Rupiah

ARB
IDR
0.01
ARB
74,4029
IDR
0.1
ARB
744,029
IDR
1
ARB
7.440,29
IDR
2
ARB
14.880,58
IDR
3
ARB
22.320,87
IDR
5
ARB
37.201,45
IDR
10
ARB
74.402,9
IDR
20
ARB
148.805,8
IDR
25
ARB
186.007,25
IDR
50
ARB
372.014,5
IDR
100
ARB
744.029
IDR
250
ARB
1.860.072,5
IDR
500
ARB
3.720.145
IDR
1000
ARB
7.440.290
IDR
2500
ARB
18.600.725
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Arbitrum
IDR

ARB
0.01
IDR
0,00000134
ARB
0.1
IDR
0,00001344
ARB
1
IDR
0,00013440
ARB
2
IDR
0,00026881
ARB
3
IDR
0,00040321
ARB
5
IDR
0,00067202
ARB
10
IDR
0,00134403
ARB
20
IDR
0,00268807
ARB
25
IDR
0,00336008
ARB
50
IDR
0,00672017
ARB
100
IDR
0,01344034
ARB
250
IDR
0,03360084
ARB
500
IDR
0,06720168
ARB
1000
IDR
0,13440336
ARB
2500
IDR
0,33600841
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-IDR được tạo vào lúc 00:12:17 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC