Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB bằng 0,23 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:59, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,22988309 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.297.372 XRP. Arbitrum tăng +3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.39%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.343.862.574 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 55.
Vốn hóa thị trường
998,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
143,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:59 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22988309 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,22988309 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00229883
XRP
0.1
ARB
0,02298831
XRP
1
ARB
0,22988309
XRP
2
ARB
0,45976618
XRP
3
ARB
0,68964927
XRP
5
ARB
1,149415
XRP
10
ARB
2,298831
XRP
20
ARB
4,597662
XRP
25
ARB
5,747077
XRP
50
ARB
11,4942
XRP
100
ARB
22,9883
XRP
250
ARB
57,4708
XRP
500
ARB
114,942
XRP
1000
ARB
229,883
XRP
2500
ARB
574,708
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,04350037
ARB
0.1
XRP
0,43500372
ARB
1
XRP
4,350037
ARB
2
XRP
8,700074
ARB
3
XRP
13,0501
ARB
5
XRP
21,7502
ARB
10
XRP
43,5004
ARB
20
XRP
87,0007
ARB
25
XRP
108,751
ARB
50
XRP
217,502
ARB
100
XRP
435,004
ARB
250
XRP
1.087,509
ARB
500
XRP
2.175,019
ARB
1000
XRP
4.350,037
ARB
2500
XRP
10.875,093
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 06:59:50 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC