Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,097 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:33, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến XRP
Theo dõi
15:33, 25 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,09716308 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.227.309 XRP. Arbitrum giảm -0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.07%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 86.
Vốn hóa thị trường
546,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
72,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:33 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09716308 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,09716308 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00097163
XRP
0.1
ARB
0,00971631
XRP
1
ARB
0,09716308
XRP
2
ARB
0,19432616
XRP
3
ARB
0,29148924
XRP
5
ARB
0,48581540
XRP
10
ARB
0,97163080
XRP
20
ARB
1,943262
XRP
25
ARB
2,429077
XRP
50
ARB
4,858154
XRP
100
ARB
9,716308
XRP
250
ARB
24,2908
XRP
500
ARB
48,5815
XRP
1000
ARB
97,1631
XRP
2500
ARB
242,908
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,10291975
ARB
0.1
XRP
1,029198
ARB
1
XRP
10,2920
ARB
2
XRP
20,5840
ARB
3
XRP
30,8759
ARB
5
XRP
51,4599
ARB
10
XRP
102,920
ARB
20
XRP
205,840
ARB
25
XRP
257,299
ARB
50
XRP
514,599
ARB
100
XRP
1.029,198
ARB
250
XRP
2.572,994
ARB
500
XRP
5.145,988
ARB
1000
XRP
10.291,975
ARB
2500
XRP
25.729,938
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 15:33:27 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC