Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,148 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:27, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14818963 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.008.160 XRP. Arbitrum tăng +0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.37%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
801,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
69,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:27 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14818963 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14818963 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00148190
XRP
0.1
ARB
0,01481896
XRP
1
ARB
0,14818963
XRP
2
ARB
0,29637926
XRP
3
ARB
0,44456889
XRP
5
ARB
0,74094815
XRP
10
ARB
1,481896
XRP
20
ARB
2,963793
XRP
25
ARB
3,704741
XRP
50
ARB
7,409481
XRP
100
ARB
14,8190
XRP
250
ARB
37,0474
XRP
500
ARB
74,0948
XRP
1000
ARB
148,190
XRP
2500
ARB
370,474
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06748111
ARB
0.1
XRP
0,67481105
ARB
1
XRP
6,748111
ARB
2
XRP
13,4962
ARB
3
XRP
20,2443
ARB
5
XRP
33,7406
ARB
10
XRP
67,4811
ARB
20
XRP
134,962
ARB
25
XRP
168,703
ARB
50
XRP
337,406
ARB
100
XRP
674,811
ARB
250
XRP
1.687,028
ARB
500
XRP
3.374,055
ARB
1000
XRP
6.748,111
ARB
2500
XRP
16.870,276
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 14:27:08 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC