Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,153 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:03, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,15270059 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 299.934.272 XRP. Arbitrum giảm -7.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.59%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 63.
Vốn hóa thị trường
758,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
299,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:03 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15270059 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,15270059 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00152701
XRP
0.1
ARB
0,01527006
XRP
1
ARB
0,15270059
XRP
2
ARB
0,30540118
XRP
3
ARB
0,45810177
XRP
5
ARB
0,76350295
XRP
10
ARB
1,527006
XRP
20
ARB
3,054012
XRP
25
ARB
3,817515
XRP
50
ARB
7,635030
XRP
100
ARB
15,2701
XRP
250
ARB
38,1751
XRP
500
ARB
76,3503
XRP
1000
ARB
152,701
XRP
2500
ARB
381,751
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06548763
ARB
0.1
XRP
0,65487632
ARB
1
XRP
6,548763
ARB
2
XRP
13,0975
ARB
3
XRP
19,6463
ARB
5
XRP
32,7438
ARB
10
XRP
65,4876
ARB
20
XRP
130,975
ARB
25
XRP
163,719
ARB
50
XRP
327,438
ARB
100
XRP
654,876
ARB
250
XRP
1.637,191
ARB
500
XRP
3.274,382
ARB
1000
XRP
6.548,763
ARB
2500
XRP
16.371,908
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 02:03:17 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC