Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,145 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:35, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,14518141 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.185.819 XRP. Arbitrum tăng +3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.55%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 70.
Vốn hóa thị trường
670,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
36,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:35 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14518141 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,14518141 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00145181
XRP
0.1
ARB
0,01451814
XRP
1
ARB
0,14518141
XRP
2
ARB
0,29036282
XRP
3
ARB
0,43554423
XRP
5
ARB
0,72590705
XRP
10
ARB
1,451814
XRP
20
ARB
2,903628
XRP
25
ARB
3,629535
XRP
50
ARB
7,259071
XRP
100
ARB
14,5181
XRP
250
ARB
36,2954
XRP
500
ARB
72,5907
XRP
1000
ARB
145,181
XRP
2500
ARB
362,954
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06887934
ARB
0.1
XRP
0,68879342
ARB
1
XRP
6,887934
ARB
2
XRP
13,7759
ARB
3
XRP
20,6638
ARB
5
XRP
34,4397
ARB
10
XRP
68,8793
ARB
20
XRP
137,759
ARB
25
XRP
172,198
ARB
50
XRP
344,397
ARB
100
XRP
688,793
ARB
250
XRP
1.721,984
ARB
500
XRP
3.443,967
ARB
1000
XRP
6.887,934
ARB
2500
XRP
17.219,836
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 23:35:36 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC