Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,104 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:27, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,10443468 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.029.483 XRP. Arbitrum giảm -2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.20%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 89.
Vốn hóa thị trường
586,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
51,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:27 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10443468 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,10443468 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00104435
XRP
0.1
ARB
0,01044347
XRP
1
ARB
0,10443468
XRP
2
ARB
0,20886936
XRP
3
ARB
0,31330404
XRP
5
ARB
0,52217340
XRP
10
ARB
1,044347
XRP
20
ARB
2,088694
XRP
25
ARB
2,610867
XRP
50
ARB
5,221734
XRP
100
ARB
10,4435
XRP
250
ARB
26,1087
XRP
500
ARB
52,2173
XRP
1000
ARB
104,435
XRP
2500
ARB
261,087
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,09575363
ARB
0.1
XRP
0,95753633
ARB
1
XRP
9,575363
ARB
2
XRP
19,1507
ARB
3
XRP
28,7261
ARB
5
XRP
47,8768
ARB
10
XRP
95,7536
ARB
20
XRP
191,507
ARB
25
XRP
239,384
ARB
50
XRP
478,768
ARB
100
XRP
957,536
ARB
250
XRP
2.393,841
ARB
500
XRP
4.787,682
ARB
1000
XRP
9.575,363
ARB
2500
XRP
23.938,408
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 06:27:23 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC