Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,178 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:40, 1 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,17848264 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.230.309 XRP. Arbitrum giảm -1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.46%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 56.
Vốn hóa thị trường
946,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
102,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:40 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17848264 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,17848264 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00178483
XRP
0.1
ARB
0,01784826
XRP
1
ARB
0,17848264
XRP
2
ARB
0,35696528
XRP
3
ARB
0,53544792
XRP
5
ARB
0,89241320
XRP
10
ARB
1,784826
XRP
20
ARB
3,569653
XRP
25
ARB
4,462066
XRP
50
ARB
8,924132
XRP
100
ARB
17,8483
XRP
250
ARB
44,6207
XRP
500
ARB
89,2413
XRP
1000
ARB
178,483
XRP
2500
ARB
446,207
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,05602786
ARB
0.1
XRP
0,56027858
ARB
1
XRP
5,602786
ARB
2
XRP
11,2056
ARB
3
XRP
16,8084
ARB
5
XRP
28,0139
ARB
10
XRP
56,0279
ARB
20
XRP
112,056
ARB
25
XRP
140,070
ARB
50
XRP
280,139
ARB
100
XRP
560,279
ARB
250
XRP
1.400,696
ARB
500
XRP
2.801,393
ARB
1000
XRP
5.602,786
ARB
2500
XRP
14.006,964
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 06:40:01 1/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC