Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,114 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:26, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,11441253 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.808.828 XRP. Arbitrum tăng +0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.22%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 78.
Vốn hóa thị trường
630,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
117,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:26 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11441253 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,11441253 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP
ARB
XRP
0.01
ARB
0,00114413
XRP
0.1
ARB
0,01144125
XRP
1
ARB
0,11441253
XRP
2
ARB
0,22882506
XRP
3
ARB
0,34323759
XRP
5
ARB
0,57206265
XRP
10
ARB
1,144125
XRP
20
ARB
2,288251
XRP
25
ARB
2,860313
XRP
50
ARB
5,720627
XRP
100
ARB
11,4413
XRP
250
ARB
28,6031
XRP
500
ARB
57,2063
XRP
1000
ARB
114,413
XRP
2500
ARB
286,031
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum
XRP
ARB
0.01
XRP
0,08740301
ARB
0.1
XRP
0,87403014
ARB
1
XRP
8,740301
ARB
2
XRP
17,4806
ARB
3
XRP
26,2209
ARB
5
XRP
43,7015
ARB
10
XRP
87,4030
ARB
20
XRP
174,806
ARB
25
XRP
218,508
ARB
50
XRP
437,015
ARB
100
XRP
874,030
ARB
250
XRP
2.185,075
ARB
500
XRP
4.370,151
ARB
1000
XRP
8.740,301
ARB
2500
XRP
21.850,754
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 00:26:14 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC