Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,156 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:57, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,15603466 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.859.207 XRP. Arbitrum giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.25%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 70.
Vốn hóa thị trường
758,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
68,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:57 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15603466 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,15603466 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00156035
XRP
0.1
ARB
0,01560347
XRP
1
ARB
0,15603466
XRP
2
ARB
0,31206932
XRP
3
ARB
0,46810398
XRP
5
ARB
0,78017330
XRP
10
ARB
1,560347
XRP
20
ARB
3,120693
XRP
25
ARB
3,900867
XRP
50
ARB
7,801733
XRP
100
ARB
15,6035
XRP
250
ARB
39,0087
XRP
500
ARB
78,0173
XRP
1000
ARB
156,035
XRP
2500
ARB
390,087
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06408832
ARB
0.1
XRP
0,64088325
ARB
1
XRP
6,408832
ARB
2
XRP
12,8177
ARB
3
XRP
19,2265
ARB
5
XRP
32,0442
ARB
10
XRP
64,0883
ARB
20
XRP
128,177
ARB
25
XRP
160,221
ARB
50
XRP
320,442
ARB
100
XRP
640,883
ARB
250
XRP
1.602,208
ARB
500
XRP
3.204,416
ARB
1000
XRP
6.408,832
ARB
2500
XRP
16.022,081
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 15:57:45 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC