Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,135 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:57, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,13451068 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.579.871 XRP. Arbitrum giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.36%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 75.
Vốn hóa thị trường
666,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
88,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:57 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13451068 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,13451068 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00134511
XRP
0.1
ARB
0,01345107
XRP
1
ARB
0,13451068
XRP
2
ARB
0,26902136
XRP
3
ARB
0,40353204
XRP
5
ARB
0,67255340
XRP
10
ARB
1,345107
XRP
20
ARB
2,690214
XRP
25
ARB
3,362767
XRP
50
ARB
6,725534
XRP
100
ARB
13,4511
XRP
250
ARB
33,6277
XRP
500
ARB
67,2553
XRP
1000
ARB
134,511
XRP
2500
ARB
336,277
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,07434354
ARB
0.1
XRP
0,74343539
ARB
1
XRP
7,434354
ARB
2
XRP
14,8687
ARB
3
XRP
22,3031
ARB
5
XRP
37,1718
ARB
10
XRP
74,3435
ARB
20
XRP
148,687
ARB
25
XRP
185,859
ARB
50
XRP
371,718
ARB
100
XRP
743,435
ARB
250
XRP
1.858,588
ARB
500
XRP
3.717,177
ARB
1000
XRP
7.434,354
ARB
2500
XRP
18.585,885
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 05:57:09 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC