Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,139 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:16, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,13891116 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.956.877 XRP. Arbitrum giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.03%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.150.239.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 56.
Vốn hóa thị trường
716,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
92,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:16 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13891116 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,13891116 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00138911
XRP
0.1
ARB
0,01389112
XRP
1
ARB
0,13891116
XRP
2
ARB
0,27782232
XRP
3
ARB
0,41673348
XRP
5
ARB
0,69455580
XRP
10
ARB
1,389112
XRP
20
ARB
2,778223
XRP
25
ARB
3,472779
XRP
50
ARB
6,945558
XRP
100
ARB
13,8911
XRP
250
ARB
34,7278
XRP
500
ARB
69,4556
XRP
1000
ARB
138,911
XRP
2500
ARB
347,278
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,07198846
ARB
0.1
XRP
0,71988457
ARB
1
XRP
7,198846
ARB
2
XRP
14,3977
ARB
3
XRP
21,5965
ARB
5
XRP
35,9942
ARB
10
XRP
71,9885
ARB
20
XRP
143,977
ARB
25
XRP
179,971
ARB
50
XRP
359,942
ARB
100
XRP
719,885
ARB
250
XRP
1.799,711
ARB
500
XRP
3.599,423
ARB
1000
XRP
7.198,846
ARB
2500
XRP
17.997,114
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 16:16:35 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC