Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,169 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:21, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,16855123 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.113.334 XRP. Arbitrum tăng +3.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.28%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 62.
Vốn hóa thị trường
892,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
167,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:21 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16855123 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,16855123 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00168551
XRP
0.1
ARB
0,01685512
XRP
1
ARB
0,16855123
XRP
2
ARB
0,33710246
XRP
3
ARB
0,50565369
XRP
5
ARB
0,84275615
XRP
10
ARB
1,685512
XRP
20
ARB
3,371025
XRP
25
ARB
4,213781
XRP
50
ARB
8,427562
XRP
100
ARB
16,8551
XRP
250
ARB
42,1378
XRP
500
ARB
84,2756
XRP
1000
ARB
168,551
XRP
2500
ARB
421,378
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,05932914
ARB
0.1
XRP
0,59329143
ARB
1
XRP
5,932914
ARB
2
XRP
11,8658
ARB
3
XRP
17,7987
ARB
5
XRP
29,6646
ARB
10
XRP
59,3291
ARB
20
XRP
118,658
ARB
25
XRP
148,323
ARB
50
XRP
296,646
ARB
100
XRP
593,291
ARB
250
XRP
1.483,229
ARB
500
XRP
2.966,457
ARB
1000
XRP
5.932,914
ARB
2500
XRP
14.832,286
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 20:21:16 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC