Chuyển đổi ARB sang XRP
Chuyển đổi ARB sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,157 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,15707648 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.411.459 XRP. Arbitrum tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.04%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
724,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
61,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15707648 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,15707648 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang XRP

ARB

XRP
0.01
ARB
0,00157076
XRP
0.1
ARB
0,01570765
XRP
1
ARB
0,15707648
XRP
2
ARB
0,31415296
XRP
3
ARB
0,47122944
XRP
5
ARB
0,78538240
XRP
10
ARB
1,570765
XRP
20
ARB
3,141530
XRP
25
ARB
3,926912
XRP
50
ARB
7,853824
XRP
100
ARB
15,7076
XRP
250
ARB
39,2691
XRP
500
ARB
78,5382
XRP
1000
ARB
157,076
XRP
2500
ARB
392,691
XRP
Chuyển đổi XRP sang Arbitrum

XRP

ARB
0.01
XRP
0,06366325
ARB
0.1
XRP
0,63663255
ARB
1
XRP
6,366325
ARB
2
XRP
12,7327
ARB
3
XRP
19,0990
ARB
5
XRP
31,8316
ARB
10
XRP
63,6633
ARB
20
XRP
127,327
ARB
25
XRP
159,158
ARB
50
XRP
318,316
ARB
100
XRP
636,633
ARB
250
XRP
1.591,581
ARB
500
XRP
3.183,163
ARB
1000
XRP
6.366,325
ARB
2500
XRP
15.915,814
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XRP được tạo vào lúc 22:18:36 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC