Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,033 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:36, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03325738 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.002.482 VEF. Arbitrum giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.33%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
153,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:36 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03325738 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03325738 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00033257
VEF
0.1
ARB
0,00332574
VEF
1
ARB
0,03325738
VEF
2
ARB
0,06651476
VEF
3
ARB
0,09977214
VEF
5
ARB
0,16628690
VEF
10
ARB
0,33257380
VEF
20
ARB
0,66514760
VEF
25
ARB
0,83143450
VEF
50
ARB
1,662869
VEF
100
ARB
3,325738
VEF
250
ARB
8,314345
VEF
500
ARB
16,6287
VEF
1000
ARB
33,2574
VEF
2500
ARB
83,1435
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,30068514
ARB
0.1
VEF
3,006851
ARB
1
VEF
30,0685
ARB
2
VEF
60,1370
ARB
3
VEF
90,2055
ARB
5
VEF
150,343
ARB
10
VEF
300,685
ARB
20
VEF
601,370
ARB
25
VEF
751,713
ARB
50
VEF
1.503,426
ARB
100
VEF
3.006,851
ARB
250
VEF
7.517,129
ARB
500
VEF
15.034,257
ARB
1000
VEF
30.068,514
ARB
2500
VEF
75.171,285
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 22:36:58 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC