Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,02 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:32, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,02015886 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.389.699 VEF. Arbitrum giảm -7.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.46%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 92.
Vốn hóa thị trường
113,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
11,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:32 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02015886 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,02015886 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte
ARB
VEF
0.01
ARB
0,00020159
VEF
0.1
ARB
0,00201589
VEF
1
ARB
0,02015886
VEF
2
ARB
0,04031772
VEF
3
ARB
0,06047658
VEF
5
ARB
0,10079430
VEF
10
ARB
0,20158860
VEF
20
ARB
0,40317720
VEF
25
ARB
0,50397150
VEF
50
ARB
1,007943
VEF
100
ARB
2,015886
VEF
250
ARB
5,039715
VEF
500
ARB
10,0794
VEF
1000
ARB
20,1589
VEF
2500
ARB
50,3972
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF
ARB
0.01
VEF
0,49605980
ARB
0.1
VEF
4,960598
ARB
1
VEF
49,6060
ARB
2
VEF
99,2120
ARB
3
VEF
148,818
ARB
5
VEF
248,030
ARB
10
VEF
496,060
ARB
20
VEF
992,120
ARB
25
VEF
1.240,149
ARB
50
VEF
2.480,299
ARB
100
VEF
4.960,598
ARB
250
VEF
12.401,495
ARB
500
VEF
24.802,99
ARB
1000
VEF
49.605,98
ARB
2500
VEF
124.014,949
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 20:32:46 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC