Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:35, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,02857885 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.418.119 VEF. Arbitrum tăng +8.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +2.41%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 72.
Vốn hóa thị trường
141,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
24,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:35 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02857885 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,02857885 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00028579
VEF
0.1
ARB
0,00285789
VEF
1
ARB
0,02857885
VEF
2
ARB
0,05715770
VEF
3
ARB
0,08573655
VEF
5
ARB
0,14289425
VEF
10
ARB
0,28578850
VEF
20
ARB
0,57157700
VEF
25
ARB
0,71447125
VEF
50
ARB
1,428943
VEF
100
ARB
2,857885
VEF
250
ARB
7,144713
VEF
500
ARB
14,2894
VEF
1000
ARB
28,5789
VEF
2500
ARB
71,4471
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,34990911
ARB
0.1
VEF
3,499091
ARB
1
VEF
34,9909
ARB
2
VEF
69,9818
ARB
3
VEF
104,973
ARB
5
VEF
174,955
ARB
10
VEF
349,909
ARB
20
VEF
699,818
ARB
25
VEF
874,773
ARB
50
VEF
1.749,546
ARB
100
VEF
3.499,091
ARB
250
VEF
8.747,728
ARB
500
VEF
17.495,456
ARB
1000
VEF
34.990,911
ARB
2500
VEF
87.477,278
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 23:35:16 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC