Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,03 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:35, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03030042 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.552.246 VEF. Arbitrum tăng +3.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.28%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 70.
Vốn hóa thị trường
139,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
7,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:35 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03030042 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03030042 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00030300
VEF
0.1
ARB
0,00303004
VEF
1
ARB
0,03030042
VEF
2
ARB
0,06060084
VEF
3
ARB
0,09090126
VEF
5
ARB
0,15150210
VEF
10
ARB
0,30300420
VEF
20
ARB
0,60600840
VEF
25
ARB
0,75751050
VEF
50
ARB
1,515021
VEF
100
ARB
3,030042
VEF
250
ARB
7,575105
VEF
500
ARB
15,1502
VEF
1000
ARB
30,3004
VEF
2500
ARB
75,7511
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,33002843
ARB
0.1
VEF
3,300284
ARB
1
VEF
33,0028
ARB
2
VEF
66,0057
ARB
3
VEF
99,0085
ARB
5
VEF
165,014
ARB
10
VEF
330,028
ARB
20
VEF
660,057
ARB
25
VEF
825,071
ARB
50
VEF
1.650,142
ARB
100
VEF
3.300,284
ARB
250
VEF
8.250,711
ARB
500
VEF
16.501,421
ARB
1000
VEF
33.002,843
ARB
2500
VEF
82.507,107
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 23:35:14 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC