Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,038 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:49, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03842764 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.882.060 VEF. Arbitrum giảm -7.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.78%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.150.239.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 63.
Vốn hóa thị trường
197,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
39,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:49 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03842764 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03842764 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00038428
VEF
0.1
ARB
0,00384276
VEF
1
ARB
0,03842764
VEF
2
ARB
0,07685528
VEF
3
ARB
0,11528292
VEF
5
ARB
0,19213820
VEF
10
ARB
0,38427640
VEF
20
ARB
0,76855280
VEF
25
ARB
0,96069100
VEF
50
ARB
1,921382
VEF
100
ARB
3,842764
VEF
250
ARB
9,606910
VEF
500
ARB
19,2138
VEF
1000
ARB
38,4276
VEF
2500
ARB
96,0691
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,26022936
ARB
0.1
VEF
2,602294
ARB
1
VEF
26,0229
ARB
2
VEF
52,0459
ARB
3
VEF
78,0688
ARB
5
VEF
130,115
ARB
10
VEF
260,229
ARB
20
VEF
520,459
ARB
25
VEF
650,573
ARB
50
VEF
1.301,147
ARB
100
VEF
2.602,294
ARB
250
VEF
6.505,734
ARB
500
VEF
13.011,468
ARB
1000
VEF
26.022,936
ARB
2500
VEF
65.057,339
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 20:49:39 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC