Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,035 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:18, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03530369 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.788.405 VEF. Arbitrum giảm -3.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.70%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
156,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
11,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:18 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03530369 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03530369 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00035304
VEF
0.1
ARB
0,00353037
VEF
1
ARB
0,03530369
VEF
2
ARB
0,07060738
VEF
3
ARB
0,10591107
VEF
5
ARB
0,17651845
VEF
10
ARB
0,35303690
VEF
20
ARB
0,70607380
VEF
25
ARB
0,88259225
VEF
50
ARB
1,765185
VEF
100
ARB
3,530369
VEF
250
ARB
8,825922
VEF
500
ARB
17,6518
VEF
1000
ARB
35,3037
VEF
2500
ARB
88,2592
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,28325651
ARB
0.1
VEF
2,832565
ARB
1
VEF
28,3257
ARB
2
VEF
56,6513
ARB
3
VEF
84,9770
ARB
5
VEF
141,628
ARB
10
VEF
283,257
ARB
20
VEF
566,513
ARB
25
VEF
708,141
ARB
50
VEF
1.416,283
ARB
100
VEF
2.832,565
ARB
250
VEF
7.081,413
ARB
500
VEF
14.162,825
ARB
1000
VEF
28.325,651
ARB
2500
VEF
70.814,127
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 23:18:21 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC