Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,024 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:41, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,02446220 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.216.756 VEF. Arbitrum tăng +2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.31%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 84.
Vốn hóa thị trường
134,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
25,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:41 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0244622 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,02446220 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte
ARB
VEF
0.01
ARB
0,00024462
VEF
0.1
ARB
0,00244622
VEF
1
ARB
0,02446220
VEF
2
ARB
0,04892440
VEF
3
ARB
0,07338660
VEF
5
ARB
0,12231100
VEF
10
ARB
0,24462200
VEF
20
ARB
0,48924400
VEF
25
ARB
0,61155500
VEF
50
ARB
1,223110
VEF
100
ARB
2,446220
VEF
250
ARB
6,115550
VEF
500
ARB
12,2311
VEF
1000
ARB
24,4622
VEF
2500
ARB
61,1555
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF
ARB
0.01
VEF
0,40879398
ARB
0.1
VEF
4,087940
ARB
1
VEF
40,8794
ARB
2
VEF
81,7588
ARB
3
VEF
122,638
ARB
5
VEF
204,397
ARB
10
VEF
408,794
ARB
20
VEF
817,588
ARB
25
VEF
1.021,985
ARB
50
VEF
2.043,97
ARB
100
VEF
4.087,94
ARB
250
VEF
10.219,849
ARB
500
VEF
20.439,699
ARB
1000
VEF
40.879,398
ARB
2500
VEF
102.198,494
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 09:41:33 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC