Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,04 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:17, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03992181 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.148.716 VEF. Arbitrum giảm -5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -2.22%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 59.
Vốn hóa thị trường
198,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
56,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:17 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03992181 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03992181 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00039922
VEF
0.1
ARB
0,00399218
VEF
1
ARB
0,03992181
VEF
2
ARB
0,07984362
VEF
3
ARB
0,11976543
VEF
5
ARB
0,19960905
VEF
10
ARB
0,39921810
VEF
20
ARB
0,79843620
VEF
25
ARB
0,99804525
VEF
50
ARB
1,996091
VEF
100
ARB
3,992181
VEF
250
ARB
9,980453
VEF
500
ARB
19,9609
VEF
1000
ARB
39,9218
VEF
2500
ARB
99,8045
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,25048964
ARB
0.1
VEF
2,504896
ARB
1
VEF
25,0490
ARB
2
VEF
50,0979
ARB
3
VEF
75,1469
ARB
5
VEF
125,245
ARB
10
VEF
250,490
ARB
20
VEF
500,979
ARB
25
VEF
626,224
ARB
50
VEF
1.252,448
ARB
100
VEF
2.504,896
ARB
250
VEF
6.262,241
ARB
500
VEF
12.524,482
ARB
1000
VEF
25.048,964
ARB
2500
VEF
62.622,411
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 07:17:58 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC