Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,034 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,03441608 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.085.693 VEF. Arbitrum tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.35%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
167,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
15,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03441608 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,03441608 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00034416
VEF
0.1
ARB
0,00344161
VEF
1
ARB
0,03441608
VEF
2
ARB
0,06883216
VEF
3
ARB
0,10324824
VEF
5
ARB
0,17208040
VEF
10
ARB
0,34416080
VEF
20
ARB
0,68832160
VEF
25
ARB
0,86040200
VEF
50
ARB
1,720804
VEF
100
ARB
3,441608
VEF
250
ARB
8,604020
VEF
500
ARB
17,2080
VEF
1000
ARB
34,4161
VEF
2500
ARB
86,0402
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,29056185
ARB
0.1
VEF
2,905619
ARB
1
VEF
29,0562
ARB
2
VEF
58,1124
ARB
3
VEF
87,1686
ARB
5
VEF
145,281
ARB
10
VEF
290,562
ARB
20
VEF
581,124
ARB
25
VEF
726,405
ARB
50
VEF
1.452,809
ARB
100
VEF
2.905,619
ARB
250
VEF
7.264,046
ARB
500
VEF
14.528,093
ARB
1000
VEF
29.056,185
ARB
2500
VEF
72.640,463
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 20:37:43 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC