Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,045 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,04501314 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.693.941 VEF. Arbitrum giảm -8.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.31%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.756.695.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 61.
Vốn hóa thị trường
214,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,76 T US$
Khối lượng (24h)
68,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04501314 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,04501314 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00045013
VEF
0.1
ARB
0,00450131
VEF
1
ARB
0,04501314
VEF
2
ARB
0,09002628
VEF
3
ARB
0,13503942
VEF
5
ARB
0,22506570
VEF
10
ARB
0,45013140
VEF
20
ARB
0,90026280
VEF
25
ARB
1,125329
VEF
50
ARB
2,250657
VEF
100
ARB
4,501314
VEF
250
ARB
11,2533
VEF
500
ARB
22,5066
VEF
1000
ARB
45,0131
VEF
2500
ARB
112,533
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,22215735
ARB
0.1
VEF
2,221574
ARB
1
VEF
22,2157
ARB
2
VEF
44,4315
ARB
3
VEF
66,6472
ARB
5
VEF
111,079
ARB
10
VEF
222,157
ARB
20
VEF
444,315
ARB
25
VEF
555,393
ARB
50
VEF
1.110,787
ARB
100
VEF
2.221,574
ARB
250
VEF
5.553,934
ARB
500
VEF
11.107,868
ARB
1000
VEF
22.215,735
ARB
2500
VEF
55.539,338
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 01:59:28 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC