Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,019 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01938741 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.458.593 VEF. Arbitrum tăng +1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.27%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.719.286.371 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 89.
Vốn hóa thị trường
110,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,72 T US$
Khối lượng (24h)
7,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01938741 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01938741 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte
ARB
VEF
0.01
ARB
0,00019387
VEF
0.1
ARB
0,00193874
VEF
1
ARB
0,01938741
VEF
2
ARB
0,03877482
VEF
3
ARB
0,05816223
VEF
5
ARB
0,09693705
VEF
10
ARB
0,19387410
VEF
20
ARB
0,38774820
VEF
25
ARB
0,48468525
VEF
50
ARB
0,96937050
VEF
100
ARB
1,938741
VEF
250
ARB
4,846853
VEF
500
ARB
9,693705
VEF
1000
ARB
19,3874
VEF
2500
ARB
48,4685
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF
ARB
0.01
VEF
0,51579865
ARB
0.1
VEF
5,157987
ARB
1
VEF
51,5799
ARB
2
VEF
103,160
ARB
3
VEF
154,740
ARB
5
VEF
257,899
ARB
10
VEF
515,799
ARB
20
VEF
1.031,597
ARB
25
VEF
1.289,497
ARB
50
VEF
2.578,993
ARB
100
VEF
5.157,987
ARB
250
VEF
12.894,966
ARB
500
VEF
25.789,933
ARB
1000
VEF
51.579,865
ARB
2500
VEF
128.949,664
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 07:05:23 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC