Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,042 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:04, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,04155438 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.924.851 VEF. Arbitrum giảm -5.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.30%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
224,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
19,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:04 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04155438 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,04155438 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00041554
VEF
0.1
ARB
0,00415544
VEF
1
ARB
0,04155438
VEF
2
ARB
0,08310876
VEF
3
ARB
0,12466314
VEF
5
ARB
0,20777190
VEF
10
ARB
0,41554380
VEF
20
ARB
0,83108760
VEF
25
ARB
1,038860
VEF
50
ARB
2,077719
VEF
100
ARB
4,155438
VEF
250
ARB
10,3886
VEF
500
ARB
20,7772
VEF
1000
ARB
41,5544
VEF
2500
ARB
103,886
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,24064852
ARB
0.1
VEF
2,406485
ARB
1
VEF
24,0649
ARB
2
VEF
48,1297
ARB
3
VEF
72,1946
ARB
5
VEF
120,324
ARB
10
VEF
240,649
ARB
20
VEF
481,297
ARB
25
VEF
601,621
ARB
50
VEF
1.203,243
ARB
100
VEF
2.406,485
ARB
250
VEF
6.016,213
ARB
500
VEF
12.032,426
ARB
1000
VEF
24.064,852
ARB
2500
VEF
60.162,13
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 19:04:15 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC