Chuyển đổi ARB sang VEF
Chuyển đổi ARB sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,052 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:07, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,05202700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.994.383 VEF. Arbitrum tăng +5.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.07%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 62.
Vốn hóa thị trường
275,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
44,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:07 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.052027 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,05202700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte

ARB
VEF
0.01
ARB
0,00052027
VEF
0.1
ARB
0,00520270
VEF
1
ARB
0,05202700
VEF
2
ARB
0,10405400
VEF
3
ARB
0,15608100
VEF
5
ARB
0,26013500
VEF
10
ARB
0,52027000
VEF
20
ARB
1,040540
VEF
25
ARB
1,300675
VEF
50
ARB
2,601350
VEF
100
ARB
5,202700
VEF
250
ARB
13,0067
VEF
500
ARB
26,0135
VEF
1000
ARB
52,0270
VEF
2500
ARB
130,068
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Arbitrum
VEF

ARB
0.01
VEF
0,19220789
ARB
0.1
VEF
1,922079
ARB
1
VEF
19,2208
ARB
2
VEF
38,4416
ARB
3
VEF
57,6624
ARB
5
VEF
96,1039
ARB
10
VEF
192,208
ARB
20
VEF
384,416
ARB
25
VEF
480,520
ARB
50
VEF
961,039
ARB
100
VEF
1.922,079
ARB
250
VEF
4.805,197
ARB
500
VEF
9.610,395
ARB
1000
VEF
19.220,789
ARB
2500
VEF
48.051,973
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-VEF được tạo vào lúc 06:07:33 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC