Chuyển đổi ARB sang XAU
Chuyển đổi ARB sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00011880 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.095 XAU. Arbitrum giảm -6.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -2.22%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 59.
Vốn hóa thị trường
590,92 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
167,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001188 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00011880 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Troy Ounce

ARB
XAU
0.01
ARB
0,00000119
XAU
0.1
ARB
0,00001188
XAU
1
ARB
0,00011880
XAU
2
ARB
0,00023760
XAU
3
ARB
0,00035640
XAU
5
ARB
0,00059400
XAU
10
ARB
0,00118800
XAU
20
ARB
0,00237600
XAU
25
ARB
0,00297000
XAU
50
ARB
0,00594000
XAU
100
ARB
0,01188000
XAU
250
ARB
0,02970000
XAU
500
ARB
0,05940000
XAU
1000
ARB
0,11880000
XAU
2500
ARB
0,29700000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Arbitrum
XAU

ARB
0.01
XAU
84,1751
ARB
0.1
XAU
841,751
ARB
1
XAU
8.417,508
ARB
2
XAU
16.835,017
ARB
3
XAU
25.252,525
ARB
5
XAU
42.087,542
ARB
10
XAU
84.175,084
ARB
20
XAU
168.350,168
ARB
25
XAU
210.437,71
ARB
50
XAU
420.875,421
ARB
100
XAU
841.750,842
ARB
250
XAU
2.104.377,104
ARB
500
XAU
4.208.754,209
ARB
1000
XAU
8.417.508,418
ARB
2500
XAU
21.043.771,044
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAU được tạo vào lúc 07:16:56 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC