Chuyển đổi ARB sang XAU
Chuyển đổi ARB sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:31, 20 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00026265 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 359.475 XAU. Arbitrum giảm -8.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.82%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.343.862.574 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 54.
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
359,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:31 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026265 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00026265 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Troy Ounce
ARB
XAU
0.01
ARB
0,00000263
XAU
0.1
ARB
0,00002627
XAU
1
ARB
0,00026265
XAU
2
ARB
0,00052530
XAU
3
ARB
0,00078795
XAU
5
ARB
0,00131325
XAU
10
ARB
0,00262650
XAU
20
ARB
0,00525300
XAU
25
ARB
0,00656625
XAU
50
ARB
0,01313250
XAU
100
ARB
0,02626500
XAU
250
ARB
0,06566250
XAU
500
ARB
0,13132500
XAU
1000
ARB
0,26265000
XAU
2500
ARB
0,65662500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Arbitrum
XAU
ARB
0.01
XAU
38,0735
ARB
0.1
XAU
380,735
ARB
1
XAU
3.807,348
ARB
2
XAU
7.614,696
ARB
3
XAU
11.422,045
ARB
5
XAU
19.036,741
ARB
10
XAU
38.073,482
ARB
20
XAU
76.146,964
ARB
25
XAU
95.183,705
ARB
50
XAU
190.367,409
ARB
100
XAU
380.734,818
ARB
250
XAU
951.837,045
ARB
500
XAU
1.903.674,091
ARB
1000
XAU
3.807.348,182
ARB
2500
XAU
9.518.370,455
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAU được tạo vào lúc 20:31:52 20/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC