Chuyển đổi ARB sang XAU
Chuyển đổi ARB sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:45, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00016090 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 234.602 XAU. Arbitrum giảm -4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.53%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 51.
Vốn hóa thị trường
850,62 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
234,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:45 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001609 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00016090 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Troy Ounce

ARB
XAU
0.01
ARB
0,00000161
XAU
0.1
ARB
0,00001609
XAU
1
ARB
0,00016090
XAU
2
ARB
0,00032180
XAU
3
ARB
0,00048270
XAU
5
ARB
0,00080450
XAU
10
ARB
0,00160900
XAU
20
ARB
0,00321800
XAU
25
ARB
0,00402250
XAU
50
ARB
0,00804500
XAU
100
ARB
0,01609000
XAU
250
ARB
0,04022500
XAU
500
ARB
0,08045000
XAU
1000
ARB
0,16090000
XAU
2500
ARB
0,40225000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Arbitrum
XAU

ARB
0.01
XAU
62,1504
ARB
0.1
XAU
621,504
ARB
1
XAU
6.215,04
ARB
2
XAU
12.430,081
ARB
3
XAU
18.645,121
ARB
5
XAU
31.075,202
ARB
10
XAU
62.150,404
ARB
20
XAU
124.300,808
ARB
25
XAU
155.376,01
ARB
50
XAU
310.752,02
ARB
100
XAU
621.504,04
ARB
250
XAU
1.553.760,099
ARB
500
XAU
3.107.520,199
ARB
1000
XAU
6.215.040,398
ARB
2500
XAU
15.537.600,994
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAU được tạo vào lúc 14:45:36 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC