Chuyển đổi ARB sang XAU
Chuyển đổi ARB sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:46, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00008310 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.725,0 XAU. Arbitrum giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +3.76%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 75.
Vốn hóa thị trường
411,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
54,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:46 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000831 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00008310 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Troy Ounce

ARB
XAU
0.01
ARB
0,00000083
XAU
0.1
ARB
0,00000831
XAU
1
ARB
0,00008310
XAU
2
ARB
0,00016620
XAU
3
ARB
0,00024930
XAU
5
ARB
0,00041550
XAU
10
ARB
0,00083100
XAU
20
ARB
0,00166200
XAU
25
ARB
0,00207750
XAU
50
ARB
0,00415500
XAU
100
ARB
0,00831000
XAU
250
ARB
0,02077500
XAU
500
ARB
0,04155000
XAU
1000
ARB
0,08310000
XAU
2500
ARB
0,20775000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Arbitrum
XAU

ARB
0.01
XAU
120,337
ARB
0.1
XAU
1.203,369
ARB
1
XAU
12.033,694
ARB
2
XAU
24.067,389
ARB
3
XAU
36.101,083
ARB
5
XAU
60.168,472
ARB
10
XAU
120.336,943
ARB
20
XAU
240.673,887
ARB
25
XAU
300.842,359
ARB
50
XAU
601.684,717
ARB
100
XAU
1.203.369,434
ARB
250
XAU
3.008.423,586
ARB
500
XAU
6.016.847,172
ARB
1000
XAU
12.033.694,344
ARB
2500
XAU
30.084.235,86
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAU được tạo vào lúc 01:46:24 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC