Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:54, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00310993 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.415.030 XAG. Arbitrum giảm -6.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +2.40%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 90.
Vốn hóa thị trường
17,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
2,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:54 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00310993 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00310993 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce
ARB
XAG
0.01
ARB
0,00003110
XAG
0.1
ARB
0,00031099
XAG
1
ARB
0,00310993
XAG
2
ARB
0,00621986
XAG
3
ARB
0,00932979
XAG
5
ARB
0,01554965
XAG
10
ARB
0,03109930
XAG
20
ARB
0,06219860
XAG
25
ARB
0,07774825
XAG
50
ARB
0,15549650
XAG
100
ARB
0,31099300
XAG
250
ARB
0,77748250
XAG
500
ARB
1,554965
XAG
1000
ARB
3,109930
XAG
2500
ARB
7,774825
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG
ARB
0.01
XAG
3,215506
ARB
0.1
XAG
32,1551
ARB
1
XAG
321,551
ARB
2
XAG
643,101
ARB
3
XAG
964,652
ARB
5
XAG
1.607,753
ARB
10
XAG
3.215,506
ARB
20
XAG
6.431,013
ARB
25
XAG
8.038,766
ARB
50
XAG
16.077,532
ARB
100
XAG
32.155,065
ARB
250
XAG
80.387,661
ARB
500
XAG
160.775,323
ARB
1000
XAG
321.550,646
ARB
2500
XAG
803.876,615
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 06:54:33 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC