Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01231626 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.183.220 XAG. Arbitrum tăng +4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng -0.00%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 63.
Vốn hóa thị trường
65,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
11,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01231626 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01231626 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00012316
XAG
0.1
ARB
0,00123163
XAG
1
ARB
0,01231626
XAG
2
ARB
0,02463252
XAG
3
ARB
0,03694878
XAG
5
ARB
0,06158130
XAG
10
ARB
0,12316260
XAG
20
ARB
0,24632520
XAG
25
ARB
0,30790650
XAG
50
ARB
0,61581300
XAG
100
ARB
1,231626
XAG
250
ARB
3,079065
XAG
500
ARB
6,158130
XAG
1000
ARB
12,3163
XAG
2500
ARB
30,7907
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,81193479
ARB
0.1
XAG
8,119348
ARB
1
XAG
81,1935
ARB
2
XAG
162,387
ARB
3
XAG
243,580
ARB
5
XAG
405,967
ARB
10
XAG
811,935
ARB
20
XAG
1.623,87
ARB
25
XAG
2.029,837
ARB
50
XAG
4.059,674
ARB
100
XAG
8.119,348
ARB
250
XAG
20.298,37
ARB
500
XAG
40.596,74
ARB
1000
XAG
81.193,479
ARB
2500
XAG
202.983,698
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 14:42:08 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC