Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:04, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00842250 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.922.145 XAG. Arbitrum giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.01%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
45,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
3,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:04 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0084225 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00842250 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00008423
XAG
0.1
ARB
0,00084225
XAG
1
ARB
0,00842250
XAG
2
ARB
0,01684500
XAG
3
ARB
0,02526750
XAG
5
ARB
0,04211250
XAG
10
ARB
0,08422500
XAG
20
ARB
0,16845000
XAG
25
ARB
0,21056250
XAG
50
ARB
0,42112500
XAG
100
ARB
0,84225000
XAG
250
ARB
2,105625
XAG
500
ARB
4,211250
XAG
1000
ARB
8,422500
XAG
2500
ARB
21,0563
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,187296
ARB
0.1
XAG
11,8730
ARB
1
XAG
118,730
ARB
2
XAG
237,459
ARB
3
XAG
356,189
ARB
5
XAG
593,648
ARB
10
XAG
1.187,296
ARB
20
XAG
2.374,592
ARB
25
XAG
2.968,24
ARB
50
XAG
5.936,48
ARB
100
XAG
11.872,959
ARB
250
XAG
29.682,398
ARB
500
XAG
59.364,797
ARB
1000
XAG
118.729,593
ARB
2500
XAG
296.823,983
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 16:04:39 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC