Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,008 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00776909 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.116.210 XAG. Arbitrum giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +3.76%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 75.
Vốn hóa thị trường
38,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
5,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00776909 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00776909 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00007769
XAG
0.1
ARB
0,00077691
XAG
1
ARB
0,00776909
XAG
2
ARB
0,01553818
XAG
3
ARB
0,02330727
XAG
5
ARB
0,03884545
XAG
10
ARB
0,07769090
XAG
20
ARB
0,15538180
XAG
25
ARB
0,19422725
XAG
50
ARB
0,38845450
XAG
100
ARB
0,77690900
XAG
250
ARB
1,942273
XAG
500
ARB
3,884545
XAG
1000
ARB
7,769090
XAG
2500
ARB
19,4227
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,287152
ARB
0.1
XAG
12,8715
ARB
1
XAG
128,715
ARB
2
XAG
257,430
ARB
3
XAG
386,146
ARB
5
XAG
643,576
ARB
10
XAG
1.287,152
ARB
20
XAG
2.574,304
ARB
25
XAG
3.217,88
ARB
50
XAG
6.435,76
ARB
100
XAG
12.871,52
ARB
250
XAG
32.178,801
ARB
500
XAG
64.357,602
ARB
1000
XAG
128.715,203
ARB
2500
XAG
321.788,009
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 06:13:15 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC