Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến XAG
Theo dõi
13:32, 30 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00628548 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.989.274 XAG. Arbitrum giảm -7.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.45%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 74.
Vốn hóa thị trường
34,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
4,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00628548 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00628548 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce
ARB
XAG
0.01
ARB
0,00006285
XAG
0.1
ARB
0,00062855
XAG
1
ARB
0,00628548
XAG
2
ARB
0,01257096
XAG
3
ARB
0,01885644
XAG
5
ARB
0,03142740
XAG
10
ARB
0,06285480
XAG
20
ARB
0,12570960
XAG
25
ARB
0,15713700
XAG
50
ARB
0,31427400
XAG
100
ARB
0,62854800
XAG
250
ARB
1,571370
XAG
500
ARB
3,142740
XAG
1000
ARB
6,285480
XAG
2500
ARB
15,7137
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG
ARB
0.01
XAG
1,590968
ARB
0.1
XAG
15,9097
ARB
1
XAG
159,097
ARB
2
XAG
318,194
ARB
3
XAG
477,291
ARB
5
XAG
795,484
ARB
10
XAG
1.590,968
ARB
20
XAG
3.181,937
ARB
25
XAG
3.977,421
ARB
50
XAG
7.954,842
ARB
100
XAG
15.909,684
ARB
250
XAG
39.774,21
ARB
500
XAG
79.548,42
ARB
1000
XAG
159.096,839
ARB
2500
XAG
397.742,098
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 13:32:02 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC