Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB bằng 0,024 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:58, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,02362210 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.724.807 XAG. Arbitrum tăng +6.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.25%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.343.862.574 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 55.
Vốn hóa thị trường
102,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
14,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:58 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0236221 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,02362210 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce
ARB
XAG
0.01
ARB
0,00023622
XAG
0.1
ARB
0,00236221
XAG
1
ARB
0,02362210
XAG
2
ARB
0,04724420
XAG
3
ARB
0,07086630
XAG
5
ARB
0,11811050
XAG
10
ARB
0,23622100
XAG
20
ARB
0,47244200
XAG
25
ARB
0,59055250
XAG
50
ARB
1,181105
XAG
100
ARB
2,362210
XAG
250
ARB
5,905525
XAG
500
ARB
11,8111
XAG
1000
ARB
23,6221
XAG
2500
ARB
59,0553
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG
ARB
0.01
XAG
0,42333239
ARB
0.1
XAG
4,233324
ARB
1
XAG
42,3332
ARB
2
XAG
84,6665
ARB
3
XAG
127,000
ARB
5
XAG
211,666
ARB
10
XAG
423,332
ARB
20
XAG
846,665
ARB
25
XAG
1.058,331
ARB
50
XAG
2.116,662
ARB
100
XAG
4.233,324
ARB
250
XAG
10.583,31
ARB
500
XAG
21.166,619
ARB
1000
XAG
42.333,239
ARB
2500
XAG
105.833,097
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 06:58:58 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC