Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01233359 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.233.706 XAG. Arbitrum tăng +7.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.04%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.150.239.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 56.
Vốn hóa thị trường
63,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
28,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01233359 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01233359 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00012334
XAG
0.1
ARB
0,00123336
XAG
1
ARB
0,01233359
XAG
2
ARB
0,02466718
XAG
3
ARB
0,03700077
XAG
5
ARB
0,06166795
XAG
10
ARB
0,12333590
XAG
20
ARB
0,24667180
XAG
25
ARB
0,30833975
XAG
50
ARB
0,61667950
XAG
100
ARB
1,233359
XAG
250
ARB
3,083398
XAG
500
ARB
6,166795
XAG
1000
ARB
12,3336
XAG
2500
ARB
30,8340
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,81079394
ARB
0.1
XAG
8,107939
ARB
1
XAG
81,0794
ARB
2
XAG
162,159
ARB
3
XAG
243,238
ARB
5
XAG
405,397
ARB
10
XAG
810,794
ARB
20
XAG
1.621,588
ARB
25
XAG
2.026,985
ARB
50
XAG
4.053,97
ARB
100
XAG
8.107,939
ARB
250
XAG
20.269,848
ARB
500
XAG
40.539,697
ARB
1000
XAG
81.079,394
ARB
2500
XAG
202.698,484
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 22:49:44 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC