Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,01 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:18, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01035930 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.285.521 XAG. Arbitrum giảm -0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.71%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
50,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
7,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:18 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0103593 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01035930 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00010359
XAG
0.1
ARB
0,00103593
XAG
1
ARB
0,01035930
XAG
2
ARB
0,02071860
XAG
3
ARB
0,03107790
XAG
5
ARB
0,05179650
XAG
10
ARB
0,10359300
XAG
20
ARB
0,20718600
XAG
25
ARB
0,25898250
XAG
50
ARB
0,51796500
XAG
100
ARB
1,035930
XAG
250
ARB
2,589825
XAG
500
ARB
5,179650
XAG
1000
ARB
10,3593
XAG
2500
ARB
25,8983
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,96531619
ARB
0.1
XAG
9,653162
ARB
1
XAG
96,5316
ARB
2
XAG
193,063
ARB
3
XAG
289,595
ARB
5
XAG
482,658
ARB
10
XAG
965,316
ARB
20
XAG
1.930,632
ARB
25
XAG
2.413,29
ARB
50
XAG
4.826,581
ARB
100
XAG
9.653,162
ARB
250
XAG
24.132,905
ARB
500
XAG
48.265,809
ARB
1000
XAG
96.531,619
ARB
2500
XAG
241.329,047
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 04:18:52 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC