Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:35, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00930705 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.319.741 XAG. Arbitrum tăng +3.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.28%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 70.
Vốn hóa thị trường
42,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
2,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:35 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00930705 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00930705 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00009307
XAG
0.1
ARB
0,00093071
XAG
1
ARB
0,00930705
XAG
2
ARB
0,01861410
XAG
3
ARB
0,02792115
XAG
5
ARB
0,04653525
XAG
10
ARB
0,09307050
XAG
20
ARB
0,18614100
XAG
25
ARB
0,23267625
XAG
50
ARB
0,46535250
XAG
100
ARB
0,93070500
XAG
250
ARB
2,326763
XAG
500
ARB
4,653525
XAG
1000
ARB
9,307050
XAG
2500
ARB
23,2676
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,074454
ARB
0.1
XAG
10,7445
ARB
1
XAG
107,445
ARB
2
XAG
214,891
ARB
3
XAG
322,336
ARB
5
XAG
537,227
ARB
10
XAG
1.074,454
ARB
20
XAG
2.148,909
ARB
25
XAG
2.686,136
ARB
50
XAG
5.372,272
ARB
100
XAG
10.744,543
ARB
250
XAG
26.861,358
ARB
500
XAG
53.722,716
ARB
1000
XAG
107.445,431
ARB
2500
XAG
268.613,578
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 23:35:21 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC