Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,013 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:45, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01341051 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.269.743 XAG. Arbitrum giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.21%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 53.
Vốn hóa thị trường
71,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
11,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:45 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01341051 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01341051 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00013411
XAG
0.1
ARB
0,00134105
XAG
1
ARB
0,01341051
XAG
2
ARB
0,02682102
XAG
3
ARB
0,04023153
XAG
5
ARB
0,06705255
XAG
10
ARB
0,13410510
XAG
20
ARB
0,26821020
XAG
25
ARB
0,33526275
XAG
50
ARB
0,67052550
XAG
100
ARB
1,341051
XAG
250
ARB
3,352628
XAG
500
ARB
6,705255
XAG
1000
ARB
13,4105
XAG
2500
ARB
33,5263
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,74568380
ARB
0.1
XAG
7,456838
ARB
1
XAG
74,5684
ARB
2
XAG
149,137
ARB
3
XAG
223,705
ARB
5
XAG
372,842
ARB
10
XAG
745,684
ARB
20
XAG
1.491,368
ARB
25
XAG
1.864,209
ARB
50
XAG
3.728,419
ARB
100
XAG
7.456,838
ARB
250
XAG
18.642,095
ARB
500
XAG
37.284,19
ARB
1000
XAG
74.568,38
ARB
2500
XAG
186.420,949
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 11:45:53 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC