Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:59, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00548289 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.661.030 XAG. Arbitrum tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.70%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 76.
Vốn hóa thị trường
30,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
6,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:59 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00548289 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00548289 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce
ARB
XAG
0.01
ARB
0,00005483
XAG
0.1
ARB
0,00054829
XAG
1
ARB
0,00548289
XAG
2
ARB
0,01096578
XAG
3
ARB
0,01644867
XAG
5
ARB
0,02741445
XAG
10
ARB
0,05482890
XAG
20
ARB
0,10965780
XAG
25
ARB
0,13707225
XAG
50
ARB
0,27414450
XAG
100
ARB
0,54828900
XAG
250
ARB
1,370722
XAG
500
ARB
2,741445
XAG
1000
ARB
5,482890
XAG
2500
ARB
13,7072
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG
ARB
0.01
XAG
1,823856
ARB
0.1
XAG
18,2386
ARB
1
XAG
182,386
ARB
2
XAG
364,771
ARB
3
XAG
547,157
ARB
5
XAG
911,928
ARB
10
XAG
1.823,856
ARB
20
XAG
3.647,711
ARB
25
XAG
4.559,639
ARB
50
XAG
9.119,278
ARB
100
XAG
18.238,557
ARB
250
XAG
45.596,392
ARB
500
XAG
91.192,783
ARB
1000
XAG
182.385,567
ARB
2500
XAG
455.963,917
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 16:59:26 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC