Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:28, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00417468 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.413.733 XAG. Arbitrum giảm -1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.28%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 87.
Vốn hóa thị trường
23,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
2,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:28 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00417468 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00417468 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce
ARB
XAG
0.01
ARB
0,00004175
XAG
0.1
ARB
0,00041747
XAG
1
ARB
0,00417468
XAG
2
ARB
0,00834936
XAG
3
ARB
0,01252404
XAG
5
ARB
0,02087340
XAG
10
ARB
0,04174680
XAG
20
ARB
0,08349360
XAG
25
ARB
0,10436700
XAG
50
ARB
0,20873400
XAG
100
ARB
0,41746800
XAG
250
ARB
1,043670
XAG
500
ARB
2,087340
XAG
1000
ARB
4,174680
XAG
2500
ARB
10,4367
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG
ARB
0.01
XAG
2,395393
ARB
0.1
XAG
23,9539
ARB
1
XAG
239,539
ARB
2
XAG
479,079
ARB
3
XAG
718,618
ARB
5
XAG
1.197,697
ARB
10
XAG
2.395,393
ARB
20
XAG
4.790,786
ARB
25
XAG
5.988,483
ARB
50
XAG
11.976,966
ARB
100
XAG
23.953,932
ARB
250
XAG
59.884,829
ARB
500
XAG
119.769,659
ARB
1000
XAG
239.539,318
ARB
2500
XAG
598.848,295
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 03:28:51 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC