Chuyển đổi ARB sang XAG
Chuyển đổi ARB sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,014 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01373208 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.956.338 XAG. Arbitrum giảm -8.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.31%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.756.695.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 61.
Vốn hóa thị trường
65,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,76 T US$
Khối lượng (24h)
20,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01373208 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01373208 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00013732
XAG
0.1
ARB
0,00137321
XAG
1
ARB
0,01373208
XAG
2
ARB
0,02746416
XAG
3
ARB
0,04119624
XAG
5
ARB
0,06866040
XAG
10
ARB
0,13732080
XAG
20
ARB
0,27464160
XAG
25
ARB
0,34330200
XAG
50
ARB
0,68660400
XAG
100
ARB
1,373208
XAG
250
ARB
3,433020
XAG
500
ARB
6,866040
XAG
1000
ARB
13,7321
XAG
2500
ARB
34,3302
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,72822180
ARB
0.1
XAG
7,282218
ARB
1
XAG
72,8222
ARB
2
XAG
145,644
ARB
3
XAG
218,467
ARB
5
XAG
364,111
ARB
10
XAG
728,222
ARB
20
XAG
1.456,444
ARB
25
XAG
1.820,554
ARB
50
XAG
3.641,109
ARB
100
XAG
7.282,218
ARB
250
XAG
18.205,545
ARB
500
XAG
36.411,09
ARB
1000
XAG
72.822,18
ARB
2500
XAG
182.055,45
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 03:52:55 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC