Chuyển đổi ARB sang XDR
Chuyển đổi ARB sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,25 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:17, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24984800 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.681.976 XDR. Arbitrum giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.33%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
1,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
97,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:17 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.249848 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24984800 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang IMF Special Drawing Rights

ARB
XDR
0.01
ARB
0,00249848
XDR
0.1
ARB
0,02498480
XDR
1
ARB
0,24984800
XDR
2
ARB
0,49969600
XDR
3
ARB
0,74954400
XDR
5
ARB
1,249240
XDR
10
ARB
2,498480
XDR
20
ARB
4,996960
XDR
25
ARB
6,246200
XDR
50
ARB
12,4924
XDR
100
ARB
24,9848
XDR
250
ARB
62,4620
XDR
500
ARB
124,924
XDR
1000
ARB
249,848
XDR
2500
ARB
624,620
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Arbitrum
XDR

ARB
0.01
XDR
0,04002433
ARB
0.1
XDR
0,40024335
ARB
1
XDR
4,002433
ARB
2
XDR
8,004867
ARB
3
XDR
12,0073
ARB
5
XDR
20,0122
ARB
10
XDR
40,0243
ARB
20
XDR
80,0487
ARB
25
XDR
100,061
ARB
50
XDR
200,122
ARB
100
XDR
400,243
ARB
250
XDR
1.000,608
ARB
500
XDR
2.001,217
ARB
1000
XDR
4.002,433
ARB
2500
XDR
10.006,084
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XDR được tạo vào lúc 22:17:03 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC