Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:22, 25 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00075333 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 824.108 BCH. Arbitrum giảm -3.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.33%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 63.
Vốn hóa thị trường
4,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
824,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:22 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00075333 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00075333 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00000753
BCH
0.1
ARB
0,00007533
BCH
1
ARB
0,00075333
BCH
2
ARB
0,00150666
BCH
3
ARB
0,00225999
BCH
5
ARB
0,00376665
BCH
10
ARB
0,00753330
BCH
20
ARB
0,01506660
BCH
25
ARB
0,01883325
BCH
50
ARB
0,03766650
BCH
100
ARB
0,07533300
BCH
250
ARB
0,18833250
BCH
500
ARB
0,37666500
BCH
1000
ARB
0,75333000
BCH
2500
ARB
1,883325
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
13,2744
ARB
0.1
BCH
132,744
ARB
1
BCH
1.327,44
ARB
2
BCH
2.654,879
ARB
3
BCH
3.982,319
ARB
5
BCH
6.637,198
ARB
10
BCH
13.274,395
ARB
20
BCH
26.548,79
ARB
25
BCH
33.185,988
ARB
50
BCH
66.371,975
ARB
100
BCH
132.743,95
ARB
250
BCH
331.859,875
ARB
500
BCH
663.719,751
ARB
1000
BCH
1.327.439,502
ARB
2500
BCH
3.318.598,755
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 19:22:27 25/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC