Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00108454 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 399.214 BCH. Arbitrum giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.22%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
5,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
399,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00108454 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00108454 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00001085
BCH
0.1
ARB
0,00010845
BCH
1
ARB
0,00108454
BCH
2
ARB
0,00216908
BCH
3
ARB
0,00325362
BCH
5
ARB
0,00542270
BCH
10
ARB
0,01084540
BCH
20
ARB
0,02169080
BCH
25
ARB
0,02711350
BCH
50
ARB
0,05422700
BCH
100
ARB
0,10845400
BCH
250
ARB
0,27113500
BCH
500
ARB
0,54227000
BCH
1000
ARB
1,084540
BCH
2500
ARB
2,711350
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
9,220499
ARB
0.1
BCH
92,2050
ARB
1
BCH
922,050
ARB
2
BCH
1.844,10
ARB
3
BCH
2.766,15
ARB
5
BCH
4.610,25
ARB
10
BCH
9.220,499
ARB
20
BCH
18.440,998
ARB
25
BCH
23.051,248
ARB
50
BCH
46.102,495
ARB
100
BCH
92.204,99
ARB
250
BCH
230.512,475
ARB
500
BCH
461.024,951
ARB
1000
BCH
922.049,901
ARB
2500
BCH
2.305.124,753
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 06:19:24 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC