Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 2 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00055960 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 238.431 BCH. Arbitrum tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.57%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 74.
Vốn hóa thị trường
3,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
238,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005596 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00055960 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash
ARB
BCH
0.01
ARB
0,00000560
BCH
0.1
ARB
0,00005596
BCH
1
ARB
0,00055960
BCH
2
ARB
0,00111920
BCH
3
ARB
0,00167880
BCH
5
ARB
0,00279800
BCH
10
ARB
0,00559600
BCH
20
ARB
0,01119200
BCH
25
ARB
0,01399000
BCH
50
ARB
0,02798000
BCH
100
ARB
0,05596000
BCH
250
ARB
0,13990000
BCH
500
ARB
0,27980000
BCH
1000
ARB
0,55960000
BCH
2500
ARB
1,399000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum
BCH
ARB
0.01
BCH
17,8699
ARB
0.1
BCH
178,699
ARB
1
BCH
1.786,991
ARB
2
BCH
3.573,981
ARB
3
BCH
5.360,972
ARB
5
BCH
8.934,954
ARB
10
BCH
17.869,907
ARB
20
BCH
35.739,814
ARB
25
BCH
44.674,768
ARB
50
BCH
89.349,535
ARB
100
BCH
178.699,071
ARB
250
BCH
446.747,677
ARB
500
BCH
893.495,354
ARB
1000
BCH
1.786.990,708
ARB
2500
BCH
4.467.476,769
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 23:03:45 2/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC