Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:40, 10 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00080132 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 668.301 BCH. Arbitrum tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.16%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.150.239.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 56.
Vốn hóa thị trường
4,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
668,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:40 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00080132 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00080132 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00000801
BCH
0.1
ARB
0,00008013
BCH
1
ARB
0,00080132
BCH
2
ARB
0,00160264
BCH
3
ARB
0,00240396
BCH
5
ARB
0,00400660
BCH
10
ARB
0,00801320
BCH
20
ARB
0,01602640
BCH
25
ARB
0,02003300
BCH
50
ARB
0,04006600
BCH
100
ARB
0,08013200
BCH
250
ARB
0,20033000
BCH
500
ARB
0,40066000
BCH
1000
ARB
0,80132000
BCH
2500
ARB
2,003300
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
12,4794
ARB
0.1
BCH
124,794
ARB
1
BCH
1.247,941
ARB
2
BCH
2.495,882
ARB
3
BCH
3.743,823
ARB
5
BCH
6.239,704
ARB
10
BCH
12.479,409
ARB
20
BCH
24.958,818
ARB
25
BCH
31.198,522
ARB
50
BCH
62.397,045
ARB
100
BCH
124.794,09
ARB
250
BCH
311.985,224
ARB
500
BCH
623.970,449
ARB
1000
BCH
1.247.940,898
ARB
2500
BCH
3.119.852,244
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 17:40:14 10/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC