Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:28, 13 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00061493 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 642.803 BCH. Arbitrum tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.65%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 75.
Vốn hóa thị trường
3,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
642,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:28 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00061493 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00061493 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00000615
BCH
0.1
ARB
0,00006149
BCH
1
ARB
0,00061493
BCH
2
ARB
0,00122986
BCH
3
ARB
0,00184479
BCH
5
ARB
0,00307465
BCH
10
ARB
0,00614930
BCH
20
ARB
0,01229860
BCH
25
ARB
0,01537325
BCH
50
ARB
0,03074650
BCH
100
ARB
0,06149300
BCH
250
ARB
0,15373250
BCH
500
ARB
0,30746500
BCH
1000
ARB
0,61493000
BCH
2500
ARB
1,537325
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
16,2620
ARB
0.1
BCH
162,620
ARB
1
BCH
1.626,201
ARB
2
BCH
3.252,403
ARB
3
BCH
4.878,604
ARB
5
BCH
8.131,007
ARB
10
BCH
16.262,014
ARB
20
BCH
32.524,027
ARB
25
BCH
40.655,034
ARB
50
BCH
81.310,068
ARB
100
BCH
162.620,136
ARB
250
BCH
406.550,339
ARB
500
BCH
813.100,678
ARB
1000
BCH
1.626.201,356
ARB
2500
BCH
4.065.503,391
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 04:28:21 13/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC