Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB bằng 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:08, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00162296 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.011.670 BCH. Arbitrum tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.17%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.343.862.574 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 55.
Vốn hóa thị trường
7,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
1,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:08 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00162296 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00162296 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash
ARB
BCH
0.01
ARB
0,00001623
BCH
0.1
ARB
0,00016230
BCH
1
ARB
0,00162296
BCH
2
ARB
0,00324592
BCH
3
ARB
0,00486888
BCH
5
ARB
0,00811480
BCH
10
ARB
0,01622960
BCH
20
ARB
0,03245920
BCH
25
ARB
0,04057400
BCH
50
ARB
0,08114800
BCH
100
ARB
0,16229600
BCH
250
ARB
0,40574000
BCH
500
ARB
0,81148000
BCH
1000
ARB
1,622960
BCH
2500
ARB
4,057400
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum
BCH
ARB
0.01
BCH
6,161581
ARB
0.1
BCH
61,6158
ARB
1
BCH
616,158
ARB
2
BCH
1.232,316
ARB
3
BCH
1.848,474
ARB
5
BCH
3.080,791
ARB
10
BCH
6.161,581
ARB
20
BCH
12.323,163
ARB
25
BCH
15.403,953
ARB
50
BCH
30.807,907
ARB
100
BCH
61.615,813
ARB
250
BCH
154.039,533
ARB
500
BCH
308.079,065
ARB
1000
BCH
616.158,131
ARB
2500
BCH
1.540.395,327
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 07:08:06 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC