Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00059830 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 393.998 BCH. Arbitrum giảm -2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +2.12%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 75.
Vốn hóa thị trường
2,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
394 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005983 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00059830 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00000598
BCH
0.1
ARB
0,00005983
BCH
1
ARB
0,00059830
BCH
2
ARB
0,00119660
BCH
3
ARB
0,00179490
BCH
5
ARB
0,00299150
BCH
10
ARB
0,00598300
BCH
20
ARB
0,01196600
BCH
25
ARB
0,01495750
BCH
50
ARB
0,02991500
BCH
100
ARB
0,05983000
BCH
250
ARB
0,14957500
BCH
500
ARB
0,29915000
BCH
1000
ARB
0,59830000
BCH
2500
ARB
1,495750
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
16,7140
ARB
0.1
BCH
167,140
ARB
1
BCH
1.671,402
ARB
2
BCH
3.342,805
ARB
3
BCH
5.014,207
ARB
5
BCH
8.357,012
ARB
10
BCH
16.714,023
ARB
20
BCH
33.428,046
ARB
25
BCH
41.785,058
ARB
50
BCH
83.570,115
ARB
100
BCH
167.140,231
ARB
250
BCH
417.850,577
ARB
500
BCH
835.701,153
ARB
1000
BCH
1.671.402,307
ARB
2500
BCH
4.178.505,766
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 03:11:53 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC