Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:30, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00093133 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.360.080 BCH. Arbitrum tăng +5.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.68%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.150.239.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 56.
Vốn hóa thị trường
4,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
1,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:30 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00093133 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00093133 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00000931
BCH
0.1
ARB
0,00009313
BCH
1
ARB
0,00093133
BCH
2
ARB
0,00186266
BCH
3
ARB
0,00279399
BCH
5
ARB
0,00465665
BCH
10
ARB
0,00931330
BCH
20
ARB
0,01862660
BCH
25
ARB
0,02328325
BCH
50
ARB
0,04656650
BCH
100
ARB
0,09313300
BCH
250
ARB
0,23283250
BCH
500
ARB
0,46566500
BCH
1000
ARB
0,93133000
BCH
2500
ARB
2,328325
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
10,7373
ARB
0.1
BCH
107,373
ARB
1
BCH
1.073,733
ARB
2
BCH
2.147,467
ARB
3
BCH
3.221,20
ARB
5
BCH
5.368,666
ARB
10
BCH
10.737,333
ARB
20
BCH
21.474,665
ARB
25
BCH
26.843,332
ARB
50
BCH
53.686,663
ARB
100
BCH
107.373,326
ARB
250
BCH
268.433,316
ARB
500
BCH
536.866,632
ARB
1000
BCH
1.073.733,263
ARB
2500
BCH
2.684.333,158
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 02:30:30 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC