Chuyển đổi ARB sang BCH
Chuyển đổi ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:30, 31 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00081635 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 689.134 BCH. Arbitrum giảm -7.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.29%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
3,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
689,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:30 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00081635 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00081635 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00000816
BCH
0.1
ARB
0,00008164
BCH
1
ARB
0,00081635
BCH
2
ARB
0,00163270
BCH
3
ARB
0,00244905
BCH
5
ARB
0,00408175
BCH
10
ARB
0,00816350
BCH
20
ARB
0,01632700
BCH
25
ARB
0,02040875
BCH
50
ARB
0,04081750
BCH
100
ARB
0,08163500
BCH
250
ARB
0,20408750
BCH
500
ARB
0,40817500
BCH
1000
ARB
0,81635000
BCH
2500
ARB
2,040875
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
12,2496
ARB
0.1
BCH
122,496
ARB
1
BCH
1.224,965
ARB
2
BCH
2.449,93
ARB
3
BCH
3.674,894
ARB
5
BCH
6.124,824
ARB
10
BCH
12.249,648
ARB
20
BCH
24.499,296
ARB
25
BCH
30.624,12
ARB
50
BCH
61.248,239
ARB
100
BCH
122.496,478
ARB
250
BCH
306.241,196
ARB
500
BCH
612.482,391
ARB
1000
BCH
1.224.964,782
ARB
2500
BCH
3.062.411,956
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 21:30:13 31/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC