Chuyển đổi ARB sang EUR
Chuyển đổi ARB sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,161 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:25, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,16076200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.808.316 €. Arbitrum giảm -1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.02%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.719.286.371 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 93.
Vốn hóa thị trường
918,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,72 T US$
Khối lượng (24h)
60,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:25 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.160762 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,16076200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro
ARB
EUR
0.01
ARB
0,00160762
EUR
0.1
ARB
0,01607620
EUR
1
ARB
0,16076200
EUR
2
ARB
0,32152400
EUR
3
ARB
0,48228600
EUR
5
ARB
0,80381000
EUR
10
ARB
1,607620
EUR
20
ARB
3,215240
EUR
25
ARB
4,019050
EUR
50
ARB
8,038100
EUR
100
ARB
16,0762
EUR
250
ARB
40,1905
EUR
500
ARB
80,3810
EUR
1000
ARB
160,762
EUR
2500
ARB
401,905
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR
ARB
0.01
EUR
0,06220375
ARB
0.1
EUR
0,62203755
ARB
1
EUR
6,220375
ARB
2
EUR
12,4408
ARB
3
EUR
18,6611
ARB
5
EUR
31,1019
ARB
10
EUR
62,2038
ARB
20
EUR
124,408
ARB
25
EUR
155,509
ARB
50
EUR
311,019
ARB
100
EUR
622,038
ARB
250
EUR
1.555,094
ARB
500
EUR
3.110,188
ARB
1000
EUR
6.220,375
ARB
2500
EUR
15.550,939
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 08:25:58 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC