Chuyển đổi ARB sang EUR
Chuyển đổi ARB sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB tương đương 0,186 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:01, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,18627700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.755.588 €. Arbitrum tăng +15.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.11%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 90.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
127,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:01 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.186277 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,18627700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro
ARB
EUR
0.01
ARB
0,00186277
EUR
0.1
ARB
0,01862770
EUR
1
ARB
0,18627700
EUR
2
ARB
0,37255400
EUR
3
ARB
0,55883100
EUR
5
ARB
0,93138500
EUR
10
ARB
1,862770
EUR
20
ARB
3,725540
EUR
25
ARB
4,656925
EUR
50
ARB
9,313850
EUR
100
ARB
18,6277
EUR
250
ARB
46,5693
EUR
500
ARB
93,1385
EUR
1000
ARB
186,277
EUR
2500
ARB
465,693
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR
ARB
0.01
EUR
0,05368349
ARB
0.1
EUR
0,53683493
ARB
1
EUR
5,368349
ARB
2
EUR
10,7367
ARB
3
EUR
16,1050
ARB
5
EUR
26,8417
ARB
10
EUR
53,6835
ARB
20
EUR
107,367
ARB
25
EUR
134,209
ARB
50
EUR
268,417
ARB
100
EUR
536,835
ARB
250
EUR
1.342,087
ARB
500
EUR
2.684,175
ARB
1000
EUR
5.368,349
ARB
2500
EUR
13.420,873
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 18:01:09 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC