Chuyển đổi 3 BUSD sang YFI
Chuyển đổi 3 BUSD sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến YFI
Theo dõi
18:59, 25 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,00013492 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2,614068 YFI. Binance USD (Linea) giảm -6.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.10%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 267.742,1 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
2,614068 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
270,99 N US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 3 Binance USD (Linea) (BUSD) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00040476 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,00013492 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Yearn.finance
BUSD
YFI
0.01
BUSD
0,00000135
YFI
0.1
BUSD
0,00001349
YFI
1
BUSD
0,00013492
YFI
2
BUSD
0,00026984
YFI
3
BUSD
0,00040476
YFI
5
BUSD
0,00067460
YFI
10
BUSD
0,00134920
YFI
20
BUSD
0,00269840
YFI
25
BUSD
0,00337300
YFI
50
BUSD
0,00674600
YFI
100
BUSD
0,01349200
YFI
250
BUSD
0,03373000
YFI
500
BUSD
0,06746000
YFI
1000
BUSD
0,13492000
YFI
2500
BUSD
0,33730000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Binance USD (Linea)
YFI
BUSD
0.01
YFI
74,1180
BUSD
0.1
YFI
741,180
BUSD
1
YFI
7.411,80
BUSD
2
YFI
14.823,599
BUSD
3
YFI
22.235,399
BUSD
5
YFI
37.058,998
BUSD
10
YFI
74.117,996
BUSD
20
YFI
148.235,992
BUSD
25
YFI
185.294,99
BUSD
50
YFI
370.589,979
BUSD
100
YFI
741.179,958
BUSD
250
YFI
1.852.949,896
BUSD
500
YFI
3.705.899,792
BUSD
1000
YFI
7.411.799,585
BUSD
2500
YFI
18.529.498,962
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-YFI được tạo vào lúc 18:59:23 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC