Chuyển đổi 100 BUSD sang YFI
Chuyển đổi 100 BUSD sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến YFI
Theo dõi
6:23, 26 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,00013736 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3,040244 YFI. Binance USD (Linea) giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +1.30%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 267.742,1 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
3,040244 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
269,47 N US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 100 Binance USD (Linea) (BUSD) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.013736 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,00013736 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Yearn.finance
BUSD
YFI
0.01
BUSD
0,00000137
YFI
0.1
BUSD
0,00001374
YFI
1
BUSD
0,00013736
YFI
2
BUSD
0,00027472
YFI
3
BUSD
0,00041208
YFI
5
BUSD
0,00068680
YFI
10
BUSD
0,00137360
YFI
20
BUSD
0,00274720
YFI
25
BUSD
0,00343400
YFI
50
BUSD
0,00686800
YFI
100
BUSD
0,01373600
YFI
250
BUSD
0,03434000
YFI
500
BUSD
0,06868000
YFI
1000
BUSD
0,13736000
YFI
2500
BUSD
0,34340000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Binance USD (Linea)
YFI
BUSD
0.01
YFI
72,8014
BUSD
0.1
YFI
728,014
BUSD
1
YFI
7.280,14
BUSD
2
YFI
14.560,28
BUSD
3
YFI
21.840,419
BUSD
5
YFI
36.400,699
BUSD
10
YFI
72.801,398
BUSD
20
YFI
145.602,796
BUSD
25
YFI
182.003,494
BUSD
50
YFI
364.006,989
BUSD
100
YFI
728.013,978
BUSD
250
YFI
1.820.034,945
BUSD
500
YFI
3.640.069,889
BUSD
1000
YFI
7.280.139,779
BUSD
2500
YFI
18.200.349,447
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-YFI được tạo vào lúc 06:23:46 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC