Chuyển đổi 2 YFI sang BUSD
Chuyển đổi 2 YFI sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:27, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến YFI
Theo dõi
11:27, 8 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 0,00019694 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2,651681 YFI. Binance USD (Linea) tăng +1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.15%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 0 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
2,651681 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
NaN US$
Kể từ hôm nay lúc 11:27 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019694 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 0,00019694 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Yearn.finance
BUSD
YFI
0.01
BUSD
0,00000197
YFI
0.1
BUSD
0,00001969
YFI
1
BUSD
0,00019694
YFI
2
BUSD
0,00039388
YFI
3
BUSD
0,00059082
YFI
5
BUSD
0,00098470
YFI
10
BUSD
0,00196940
YFI
20
BUSD
0,00393880
YFI
25
BUSD
0,00492350
YFI
50
BUSD
0,00984700
YFI
100
BUSD
0,01969400
YFI
250
BUSD
0,04923500
YFI
500
BUSD
0,09847000
YFI
1000
BUSD
0,19694000
YFI
2500
BUSD
0,49235000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Binance USD (Linea)
YFI
BUSD
0.01
YFI
50,7769
BUSD
0.1
YFI
507,769
BUSD
1
YFI
5.077,689
BUSD
2
YFI
10.155,377
BUSD
3
YFI
15.233,066
BUSD
5
YFI
25.388,443
BUSD
10
YFI
50.776,886
BUSD
20
YFI
101.553,773
BUSD
25
YFI
126.942,216
BUSD
50
YFI
253.884,432
BUSD
100
YFI
507.768,864
BUSD
250
YFI
1.269.422,159
BUSD
500
YFI
2.538.844,318
BUSD
1000
YFI
5.077.688,636
BUSD
2500
YFI
12.694.221,59
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XLM
BUSD/XRP
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-YFI được tạo vào lúc 11:27:21 8/11/2024
Last Updated at 11:27:21 8/11/2024 UTC