Chuyển đổi 50 KRW sang DOT
Chuyển đổi 50 KRW sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT bằng 5.796,65 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:04, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 5.796,65 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.840.402.404 ₩. Polkadot giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.65%. Tổng cung của Polkadot là 1.507.042.537,35 US$ và tổng cung lưu thông là 1.426.093.404,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 20.
Vốn hóa thị trường
8,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,43 T US$
Khối lượng (24h)
191,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:04 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5796.65 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 5.796,65 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang South Korean Won
DOT
KRW
0.01
DOT
57,9665
KRW
0.1
DOT
579,665
KRW
1
DOT
5.796,65
KRW
2
DOT
11.593,3
KRW
3
DOT
17.389,95
KRW
5
DOT
28.983,25
KRW
10
DOT
57.966,5
KRW
20
DOT
115.933
KRW
25
DOT
144.916,25
KRW
50
DOT
289.832,5
KRW
100
DOT
579.665
KRW
250
DOT
1.449.162,5
KRW
500
DOT
2.898.325
KRW
1000
DOT
5.796.650
KRW
2500
DOT
14.491.625
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Polkadot
KRW
DOT
0.01
KRW
0,00000173
DOT
0.1
KRW
0,00001725
DOT
1
KRW
0,00017251
DOT
2
KRW
0,00034503
DOT
3
KRW
0,00051754
DOT
5
KRW
0,00086257
DOT
10
KRW
0,00172513
DOT
20
KRW
0,00345027
DOT
25
KRW
0,00431284
DOT
50
KRW
0,00862567
DOT
100
KRW
0,01725134
DOT
250
KRW
0,04312836
DOT
500
KRW
0,08625672
DOT
1000
KRW
0,17251343
DOT
2500
KRW
0,43128359
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/ETH
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-KRW được tạo vào lúc 03:04:24 18/10/2024
Last Updated at 03:04:24 18/10/2024 UTC