Chuyển đổi 1 ETH sang CAD
Chuyển đổi 1 ETH sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 3.432,23 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:50, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 3.432,23 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.057.661.988 CA$. Ethereum giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.05%. Tổng cung của Ethereum là 120.716.982,74 US$ và tổng cung lưu thông là 120.716.982,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
414,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:50 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3432.23 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 3.432,23 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Canadian Dollar

ETH
CAD
0.01
ETH
34,3223
CAD
0.1
ETH
343,223
CAD
1
ETH
3.432,23
CAD
2
ETH
6.864,46
CAD
3
ETH
10.296,69
CAD
5
ETH
17.161,15
CAD
10
ETH
34.322,3
CAD
20
ETH
68.644,6
CAD
25
ETH
85.805,75
CAD
50
ETH
171.611,5
CAD
100
ETH
343.223
CAD
250
ETH
858.057,5
CAD
500
ETH
1.716.115
CAD
1000
ETH
3.432.230
CAD
2500
ETH
8.580.575
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Ethereum
CAD

ETH
0.01
CAD
0,00000291
ETH
0.1
CAD
0,00002914
ETH
1
CAD
0,00029136
ETH
2
CAD
0,00058271
ETH
3
CAD
0,00087407
ETH
5
CAD
0,00145678
ETH
10
CAD
0,00291356
ETH
20
CAD
0,00582712
ETH
25
CAD
0,00728389
ETH
50
CAD
0,01456779
ETH
100
CAD
0,02913558
ETH
250
CAD
0,07283894
ETH
500
CAD
0,14567788
ETH
1000
CAD
0,29135577
ETH
2500
CAD
0,72838941
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CAD được tạo vào lúc 04:50:05 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC