Chuyển đổi 5 CAD sang ETH
Chuyển đổi 5 CAD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 2.728,63 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:10, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 2.728,63 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.645.054.986 CA$. Ethereum giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.49%. Tổng cung của Ethereum là 120.661.946,56 US$ và tổng cung lưu thông là 120.661.946,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
328,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
229,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:10 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2728.63 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 2.728,63 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Canadian Dollar

ETH
CAD
0.01
ETH
27,2863
CAD
0.1
ETH
272,863
CAD
1
ETH
2.728,63
CAD
2
ETH
5.457,26
CAD
3
ETH
8.185,89
CAD
5
ETH
13.643,15
CAD
10
ETH
27.286,3
CAD
20
ETH
54.572,6
CAD
25
ETH
68.215,75
CAD
50
ETH
136.431,5
CAD
100
ETH
272.863
CAD
250
ETH
682.157,5
CAD
500
ETH
1.364.315
CAD
1000
ETH
2.728.630
CAD
2500
ETH
6.821.575
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Ethereum
CAD

ETH
0.01
CAD
0,00000366
ETH
0.1
CAD
0,00003665
ETH
1
CAD
0,00036648
ETH
2
CAD
0,00073297
ETH
3
CAD
0,00109945
ETH
5
CAD
0,00183242
ETH
10
CAD
0,00366484
ETH
20
CAD
0,00732969
ETH
25
CAD
0,00916211
ETH
50
CAD
0,01832421
ETH
100
CAD
0,03664843
ETH
250
CAD
0,09162107
ETH
500
CAD
0,18324214
ETH
1000
CAD
0,36648428
ETH
2500
CAD
0,91621070
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CAD được tạo vào lúc 18:10:37 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC