Chuyển đổi 1 CAD sang ETH
Chuyển đổi 1 CAD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 4.090,31 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:22, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến CAD
Theo dõi
19:22, 19 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 4.090,31 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.950.797.551 CA$. Ethereum tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.09%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.044,01 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.044,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
493,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
47,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
358,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:22 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4090.31 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 4.090,31 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Canadian Dollar
ETH
CAD
0.01
ETH
40,9031
CAD
0.1
ETH
409,031
CAD
1
ETH
4.090,31
CAD
2
ETH
8.180,62
CAD
3
ETH
12.270,93
CAD
5
ETH
20.451,55
CAD
10
ETH
40.903,1
CAD
20
ETH
81.806,2
CAD
25
ETH
102.257,75
CAD
50
ETH
204.515,5
CAD
100
ETH
409.031
CAD
250
ETH
1.022.577,5
CAD
500
ETH
2.045.155
CAD
1000
ETH
4.090.310
CAD
2500
ETH
10.225.775
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Ethereum
CAD
ETH
0.01
CAD
0,00000244
ETH
0.1
CAD
0,00002445
ETH
1
CAD
0,00024448
ETH
2
CAD
0,00048896
ETH
3
CAD
0,00073344
ETH
5
CAD
0,00122240
ETH
10
CAD
0,00244480
ETH
20
CAD
0,00488960
ETH
25
CAD
0,00611201
ETH
50
CAD
0,01222401
ETH
100
CAD
0,02444802
ETH
250
CAD
0,06112006
ETH
500
CAD
0,12224012
ETH
1000
CAD
0,24448025
ETH
2500
CAD
0,61120062
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CAD được tạo vào lúc 19:22:19 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC