Chuyển đổi 500 ETH sang CAD
Chuyển đổi 500 ETH sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5.364,11 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:20, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5.364,11 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.898.041.047 CA$. Ethereum tăng +6.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.74%. Tổng cung của Ethereum là 120.709.318,98 US$ và tổng cung lưu thông là 120.709.318,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
647,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
44,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
471,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:20 , việc chuyển đổi 500 Ethereum (ETH) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2682055 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5.364,11 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Canadian Dollar

ETH
CAD
0.01
ETH
53,6411
CAD
0.1
ETH
536,411
CAD
1
ETH
5.364,11
CAD
2
ETH
10.728,22
CAD
3
ETH
16.092,33
CAD
5
ETH
26.820,55
CAD
10
ETH
53.641,1
CAD
20
ETH
107.282,2
CAD
25
ETH
134.102,75
CAD
50
ETH
268.205,5
CAD
100
ETH
536.411
CAD
250
ETH
1.341.027,5
CAD
500
ETH
2.682.055
CAD
1000
ETH
5.364.110
CAD
2500
ETH
13.410.275
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Ethereum
CAD

ETH
0.01
CAD
0,00000186
ETH
0.1
CAD
0,00001864
ETH
1
CAD
0,00018642
ETH
2
CAD
0,00037285
ETH
3
CAD
0,00055927
ETH
5
CAD
0,00093212
ETH
10
CAD
0,00186424
ETH
20
CAD
0,00372848
ETH
25
CAD
0,00466061
ETH
50
CAD
0,00932121
ETH
100
CAD
0,01864242
ETH
250
CAD
0,04660605
ETH
500
CAD
0,09321211
ETH
1000
CAD
0,18642422
ETH
2500
CAD
0,46606054
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CAD được tạo vào lúc 04:20:28 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC