Chuyển đổi 1000 ETH sang CAD
Chuyển đổi 1000 ETH sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5.153,16 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:47, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5.153,16 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.133.585.825 CA$. Ethereum tăng +1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.08%. Tổng cung của Ethereum là 120.710.981,2 US$ và tổng cung lưu thông là 120.710.981,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
622,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
454,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:47 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum (ETH) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5153160 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5.153,16 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Canadian Dollar

ETH
CAD
0.01
ETH
51,5316
CAD
0.1
ETH
515,316
CAD
1
ETH
5.153,16
CAD
2
ETH
10.306,32
CAD
3
ETH
15.459,48
CAD
5
ETH
25.765,8
CAD
10
ETH
51.531,6
CAD
20
ETH
103.063,2
CAD
25
ETH
128.829
CAD
50
ETH
257.658
CAD
100
ETH
515.316
CAD
250
ETH
1.288.290
CAD
500
ETH
2.576.580
CAD
1000
ETH
5.153.160
CAD
2500
ETH
12.882.900
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Ethereum
CAD

ETH
0.01
CAD
0,00000194
ETH
0.1
CAD
0,00001941
ETH
1
CAD
0,00019406
ETH
2
CAD
0,00038811
ETH
3
CAD
0,00058217
ETH
5
CAD
0,00097028
ETH
10
CAD
0,00194056
ETH
20
CAD
0,00388111
ETH
25
CAD
0,00485139
ETH
50
CAD
0,00970278
ETH
100
CAD
0,01940557
ETH
250
CAD
0,04851392
ETH
500
CAD
0,09702784
ETH
1000
CAD
0,19405569
ETH
2500
CAD
0,48513922
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CAD được tạo vào lúc 14:47:38 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC