Chuyển đổi 10 CAD sang ETH
Chuyển đổi 10 CAD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 5.509,59 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:19, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến CAD
Theo dõi
21:19, 25 tháng 10, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 5.509,59 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.330.381.190 CA$. Ethereum tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.09%. Tổng cung của Ethereum là 120.698.265,22 US$ và tổng cung lưu thông là 120.698.265,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
665,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
474,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:19 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5509.59 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 5.509,59 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Canadian Dollar
ETH
CAD
0.01
ETH
55,0959
CAD
0.1
ETH
550,959
CAD
1
ETH
5.509,59
CAD
2
ETH
11.019,18
CAD
3
ETH
16.528,77
CAD
5
ETH
27.547,95
CAD
10
ETH
55.095,9
CAD
20
ETH
110.191,8
CAD
25
ETH
137.739,75
CAD
50
ETH
275.479,5
CAD
100
ETH
550.959
CAD
250
ETH
1.377.397,5
CAD
500
ETH
2.754.795
CAD
1000
ETH
5.509.590
CAD
2500
ETH
13.773.975
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Ethereum
CAD
ETH
0.01
CAD
0,00000182
ETH
0.1
CAD
0,00001815
ETH
1
CAD
0,00018150
ETH
2
CAD
0,00036300
ETH
3
CAD
0,00054451
ETH
5
CAD
0,00090751
ETH
10
CAD
0,00181502
ETH
20
CAD
0,00363003
ETH
25
CAD
0,00453754
ETH
50
CAD
0,00907509
ETH
100
CAD
0,01815017
ETH
250
CAD
0,04537543
ETH
500
CAD
0,09075085
ETH
1000
CAD
0,18150171
ETH
2500
CAD
0,45375427
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CAD được tạo vào lúc 21:19:19 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC