Chuyển đổi 2 CAD sang ETH
Chuyển đổi 2 CAD sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH bằng 4.873,76 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:11, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 4.873,76 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.354.610.009 CA$. Ethereum tăng +4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.21%. Tổng cung của Ethereum là 120.433.832,86 US$ và tổng cung lưu thông là 120.432.585,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
586,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
120,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
81,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
415,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:11 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4873.76 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 4.873,76 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Canadian Dollar
ETH
CAD
0.01
ETH
48,7376
CAD
0.1
ETH
487,376
CAD
1
ETH
4.873,76
CAD
2
ETH
9.747,52
CAD
3
ETH
14.621,28
CAD
5
ETH
24.368,8
CAD
10
ETH
48.737,6
CAD
20
ETH
97.475,2
CAD
25
ETH
121.844
CAD
50
ETH
243.688
CAD
100
ETH
487.376
CAD
250
ETH
1.218.440
CAD
500
ETH
2.436.880
CAD
1000
ETH
4.873.760
CAD
2500
ETH
12.184.400
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Ethereum
CAD
ETH
0.01
CAD
0,00000205
ETH
0.1
CAD
0,00002052
ETH
1
CAD
0,00020518
ETH
2
CAD
0,00041036
ETH
3
CAD
0,00061554
ETH
5
CAD
0,00102590
ETH
10
CAD
0,00205180
ETH
20
CAD
0,00410361
ETH
25
CAD
0,00512951
ETH
50
CAD
0,01025902
ETH
100
CAD
0,02051804
ETH
250
CAD
0,05129510
ETH
500
CAD
0,10259020
ETH
1000
CAD
0,20518039
ETH
2500
CAD
0,51295099
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CAD được tạo vào lúc 08:11:09 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC