Chuyển đổi 1 ETH sang CNY
Chuyển đổi 1 ETH sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 17.404,31 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:03, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 17.404,31 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.678.834.870 CN¥. Ethereum giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.21%. Tổng cung của Ethereum là 120.717.564,26 US$ và tổng cung lưu thông là 120.717.564,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
2,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
106,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
293,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:03 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17404.31 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 17.404,31 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
174,043
CNY
0.1
ETH
1.740,431
CNY
1
ETH
17.404,31
CNY
2
ETH
34.808,62
CNY
3
ETH
52.212,93
CNY
5
ETH
87.021,55
CNY
10
ETH
174.043,1
CNY
20
ETH
348.086,2
CNY
25
ETH
435.107,75
CNY
50
ETH
870.215,5
CNY
100
ETH
1.740.431
CNY
250
ETH
4.351.077,5
CNY
500
ETH
8.702.155
CNY
1000
ETH
17.404.310
CNY
2500
ETH
43.510.775
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000057
ETH
0.1
CNY
0,00000575
ETH
1
CNY
0,00005746
ETH
2
CNY
0,00011491
ETH
3
CNY
0,00017237
ETH
5
CNY
0,00028729
ETH
10
CNY
0,00057457
ETH
20
CNY
0,00114914
ETH
25
CNY
0,00143643
ETH
50
CNY
0,00287285
ETH
100
CNY
0,00574570
ETH
250
CNY
0,01436426
ETH
500
CNY
0,02872852
ETH
1000
CNY
0,05745703
ETH
2500
CNY
0,14364258
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 22:03:43 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC