Chuyển đổi 1 ETH sang CNY
Chuyển đổi 1 ETH sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 20.738 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 25 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến CNY
Theo dõi
22:49, 25 tháng 12, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 20.738,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.537.653.081 CN¥. Ethereum tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.01%. Tổng cung của Ethereum là 120.694.979,56 US$ và tổng cung lưu thông là 120.694.979,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
2,5 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
74,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
355,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20738 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 20.738,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan
ETH
CNY
0.01
ETH
207,380
CNY
0.1
ETH
2.073,80
CNY
1
ETH
20.738,0
CNY
2
ETH
41.476,0
CNY
3
ETH
62.214,0
CNY
5
ETH
103.690
CNY
10
ETH
207.380
CNY
20
ETH
414.760
CNY
25
ETH
518.450
CNY
50
ETH
1.036.900
CNY
100
ETH
2.073.800
CNY
250
ETH
5.184.500
CNY
500
ETH
10.369.000
CNY
1000
ETH
20.738.000
CNY
2500
ETH
51.845.000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY
ETH
0.01
CNY
0,00000048
ETH
0.1
CNY
0,00000482
ETH
1
CNY
0,00004822
ETH
2
CNY
0,00009644
ETH
3
CNY
0,00014466
ETH
5
CNY
0,00024110
ETH
10
CNY
0,00048221
ETH
20
CNY
0,00096441
ETH
25
CNY
0,00120552
ETH
50
CNY
0,00241103
ETH
100
CNY
0,00482207
ETH
250
CNY
0,01205516
ETH
500
CNY
0,02411033
ETH
1000
CNY
0,04822066
ETH
2500
CNY
0,12055164
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 22:49:31 25/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC