Chuyển đổi 1 ETH sang CNY
Chuyển đổi 1 ETH sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 32.591 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:50, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 32.591,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 301.045.426.889 CN¥. Ethereum tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.04%. Tổng cung của Ethereum là 120.704.240,31 US$ và tổng cung lưu thông là 120.704.240,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,93 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
301,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
553,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:50 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32591 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 32.591,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
325,910
CNY
0.1
ETH
3.259,10
CNY
1
ETH
32.591,0
CNY
2
ETH
65.182,0
CNY
3
ETH
97.773,0
CNY
5
ETH
162.955
CNY
10
ETH
325.910
CNY
20
ETH
651.820
CNY
25
ETH
814.775
CNY
50
ETH
1.629.550
CNY
100
ETH
3.259.100
CNY
250
ETH
8.147.750
CNY
500
ETH
16.295.500
CNY
1000
ETH
32.591.000
CNY
2500
ETH
81.477.500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000031
ETH
0.1
CNY
0,00000307
ETH
1
CNY
0,00003068
ETH
2
CNY
0,00006137
ETH
3
CNY
0,00009205
ETH
5
CNY
0,00015342
ETH
10
CNY
0,00030683
ETH
20
CNY
0,00061367
ETH
25
CNY
0,00076708
ETH
50
CNY
0,00153417
ETH
100
CNY
0,00306833
ETH
250
CNY
0,00767083
ETH
500
CNY
0,01534166
ETH
1000
CNY
0,03068332
ETH
2500
CNY
0,07670829
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 12:50:44 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC