Chuyển đổi 2500 CNY sang ETH
Chuyển đổi 2500 CNY sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 20.004 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:59, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến CNY
Theo dõi
10:59, 23 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 20.004,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.704.108.024 CN¥. Ethereum tăng +3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.15%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.653,78 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.653,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
2,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
116,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
339,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:59 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20004 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 20.004,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan
ETH
CNY
0.01
ETH
200,040
CNY
0.1
ETH
2.000,40
CNY
1
ETH
20.004,0
CNY
2
ETH
40.008,0
CNY
3
ETH
60.012,0
CNY
5
ETH
100.020
CNY
10
ETH
200.040
CNY
20
ETH
400.080
CNY
25
ETH
500.100
CNY
50
ETH
1.000.200
CNY
100
ETH
2.000.400
CNY
250
ETH
5.001.000
CNY
500
ETH
10.002.000
CNY
1000
ETH
20.004.000
CNY
2500
ETH
50.010.000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY
ETH
0.01
CNY
0,00000050
ETH
0.1
CNY
0,00000500
ETH
1
CNY
0,00004999
ETH
2
CNY
0,00009998
ETH
3
CNY
0,00014997
ETH
5
CNY
0,00024995
ETH
10
CNY
0,00049990
ETH
20
CNY
0,00099980
ETH
25
CNY
0,00124975
ETH
50
CNY
0,00249950
ETH
100
CNY
0,00499900
ETH
250
CNY
0,01249750
ETH
500
CNY
0,02499500
ETH
1000
CNY
0,04999000
ETH
2500
CNY
0,12497500
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 10:59:36 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC