Chuyển đổi 1000 CNY sang ETH
Chuyển đổi 1000 CNY sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 19.087,03 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:26, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 19.087,03 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 140.899.172.991 CN¥. Ethereum tăng +3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.19%. Tổng cung của Ethereum là 120.716.539,2 US$ và tổng cung lưu thông là 120.716.539,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
2,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
140,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
321,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:26 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19087.03 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 19.087,03 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
190,870
CNY
0.1
ETH
1.908,703
CNY
1
ETH
19.087,03
CNY
2
ETH
38.174,06
CNY
3
ETH
57.261,09
CNY
5
ETH
95.435,15
CNY
10
ETH
190.870,3
CNY
20
ETH
381.740,6
CNY
25
ETH
477.175,75
CNY
50
ETH
954.351,5
CNY
100
ETH
1.908.703
CNY
250
ETH
4.771.757,5
CNY
500
ETH
9.543.515
CNY
1000
ETH
19.087.030
CNY
2500
ETH
47.717.575
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000052
ETH
0.1
CNY
0,00000524
ETH
1
CNY
0,00005239
ETH
2
CNY
0,00010478
ETH
3
CNY
0,00015717
ETH
5
CNY
0,00026196
ETH
10
CNY
0,00052392
ETH
20
CNY
0,00104783
ETH
25
CNY
0,00130979
ETH
50
CNY
0,00261958
ETH
100
CNY
0,00523916
ETH
250
CNY
0,01309790
ETH
500
CNY
0,02619580
ETH
1000
CNY
0,05239160
ETH
2500
CNY
0,13097899
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 20:26:36 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC