Chuyển đổi 250 CNY sang ETH
Chuyển đổi 250 CNY sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 31.990 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:53, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 31.990,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 299.495.140.742 CN¥. Ethereum giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.50%. Tổng cung của Ethereum là 120.708.029,72 US$ và tổng cung lưu thông là 120.708.029,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,87 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
299,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
539,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:53 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31990 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 31.990,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
319,900
CNY
0.1
ETH
3.199,00
CNY
1
ETH
31.990,0
CNY
2
ETH
63.980,0
CNY
3
ETH
95.970,0
CNY
5
ETH
159.950
CNY
10
ETH
319.900
CNY
20
ETH
639.800
CNY
25
ETH
799.750
CNY
50
ETH
1.599.500
CNY
100
ETH
3.199.000
CNY
250
ETH
7.997.500
CNY
500
ETH
15.995.000
CNY
1000
ETH
31.990.000
CNY
2500
ETH
79.975.000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000031
ETH
0.1
CNY
0,00000313
ETH
1
CNY
0,00003126
ETH
2
CNY
0,00006252
ETH
3
CNY
0,00009378
ETH
5
CNY
0,00015630
ETH
10
CNY
0,00031260
ETH
20
CNY
0,00062520
ETH
25
CNY
0,00078149
ETH
50
CNY
0,00156299
ETH
100
CNY
0,00312598
ETH
250
CNY
0,00781494
ETH
500
CNY
0,01562988
ETH
1000
CNY
0,03125977
ETH
2500
CNY
0,07814942
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 03:53:10 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC