Chuyển đổi 2 ETH sang CNY
Chuyển đổi 2 ETH sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 30.782 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:26, 1 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 30.782,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 289.791.187.938 CN¥. Ethereum tăng +4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.16%. Tổng cung của Ethereum là 120.702.662,84 US$ và tổng cung lưu thông là 120.702.662,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
289,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
521,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:26 , việc chuyển đổi 2 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61564 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 30.782,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
307,820
CNY
0.1
ETH
3.078,20
CNY
1
ETH
30.782,0
CNY
2
ETH
61.564,0
CNY
3
ETH
92.346,0
CNY
5
ETH
153.910
CNY
10
ETH
307.820
CNY
20
ETH
615.640
CNY
25
ETH
769.550
CNY
50
ETH
1.539.100
CNY
100
ETH
3.078.200
CNY
250
ETH
7.695.500
CNY
500
ETH
15.391.000
CNY
1000
ETH
30.782.000
CNY
2500
ETH
76.955.000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000032
ETH
0.1
CNY
0,00000325
ETH
1
CNY
0,00003249
ETH
2
CNY
0,00006497
ETH
3
CNY
0,00009746
ETH
5
CNY
0,00016243
ETH
10
CNY
0,00032487
ETH
20
CNY
0,00064973
ETH
25
CNY
0,00081216
ETH
50
CNY
0,00162433
ETH
100
CNY
0,00324865
ETH
250
CNY
0,00812163
ETH
500
CNY
0,01624326
ETH
1000
CNY
0,03248652
ETH
2500
CNY
0,08121630
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 23:26:47 1/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC