Chuyển đổi 1 CNY sang ETH
Chuyển đổi 1 CNY sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 31.201 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:39, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 31.201,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.885.373.921 CN¥. Ethereum tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.01%. Tổng cung của Ethereum là 120.705.459,77 US$ và tổng cung lưu thông là 120.705.459,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
222,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
527,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:39 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31201 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 31.201,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
312,010
CNY
0.1
ETH
3.120,10
CNY
1
ETH
31.201,0
CNY
2
ETH
62.402,0
CNY
3
ETH
93.603,0
CNY
5
ETH
156.005
CNY
10
ETH
312.010
CNY
20
ETH
624.020
CNY
25
ETH
780.025
CNY
50
ETH
1.560.050
CNY
100
ETH
3.120.100
CNY
250
ETH
7.800.250
CNY
500
ETH
15.600.500
CNY
1000
ETH
31.201.000
CNY
2500
ETH
78.002.500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000032
ETH
0.1
CNY
0,00000321
ETH
1
CNY
0,00003205
ETH
2
CNY
0,00006410
ETH
3
CNY
0,00009615
ETH
5
CNY
0,00016025
ETH
10
CNY
0,00032050
ETH
20
CNY
0,00064101
ETH
25
CNY
0,00080126
ETH
50
CNY
0,00160251
ETH
100
CNY
0,00320503
ETH
250
CNY
0,00801256
ETH
500
CNY
0,01602513
ETH
1000
CNY
0,03205025
ETH
2500
CNY
0,08012564
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 05:39:34 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC