Chuyển đổi 1 CNY sang ETH
Chuyển đổi 1 CNY sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 25.450 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 25.450,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 533.121.620.167 CN¥. Ethereum tăng +2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.36%. Tổng cung của Ethereum là 120.712.631,24 US$ và tổng cung lưu thông là 120.712.631,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,07 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,71 Tr US$
Khối lượng (24h)
533,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
428,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25450 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 25.450,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
254,500
CNY
0.1
ETH
2.545,00
CNY
1
ETH
25.450,0
CNY
2
ETH
50.900,0
CNY
3
ETH
76.350,0
CNY
5
ETH
127.250
CNY
10
ETH
254.500
CNY
20
ETH
509.000
CNY
25
ETH
636.250
CNY
50
ETH
1.272.500
CNY
100
ETH
2.545.000
CNY
250
ETH
6.362.500
CNY
500
ETH
12.725.000
CNY
1000
ETH
25.450.000
CNY
2500
ETH
63.625.000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000039
ETH
0.1
CNY
0,00000393
ETH
1
CNY
0,00003929
ETH
2
CNY
0,00007859
ETH
3
CNY
0,00011788
ETH
5
CNY
0,00019646
ETH
10
CNY
0,00039293
ETH
20
CNY
0,00078585
ETH
25
CNY
0,00098232
ETH
50
CNY
0,00196464
ETH
100
CNY
0,00392927
ETH
250
CNY
0,00982318
ETH
500
CNY
0,01964637
ETH
1000
CNY
0,03929273
ETH
2500
CNY
0,09823183
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 23:02:16 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC