Chuyển đổi 1 CNY sang ETH
Chuyển đổi 1 CNY sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 27.389 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:25, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 27.389,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 377.839.297.558 CN¥. Ethereum giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.65%. Tổng cung của Ethereum là 120.698.693,75 US$ và tổng cung lưu thông là 120.698.693,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
3,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
377,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
464,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:25 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27389 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 27.389,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
273,890
CNY
0.1
ETH
2.738,90
CNY
1
ETH
27.389,0
CNY
2
ETH
54.778,0
CNY
3
ETH
82.167,0
CNY
5
ETH
136.945
CNY
10
ETH
273.890
CNY
20
ETH
547.780
CNY
25
ETH
684.725
CNY
50
ETH
1.369.450
CNY
100
ETH
2.738.900
CNY
250
ETH
6.847.250
CNY
500
ETH
13.694.500
CNY
1000
ETH
27.389.000
CNY
2500
ETH
68.472.500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000037
ETH
0.1
CNY
0,00000365
ETH
1
CNY
0,00003651
ETH
2
CNY
0,00007302
ETH
3
CNY
0,00010953
ETH
5
CNY
0,00018256
ETH
10
CNY
0,00036511
ETH
20
CNY
0,00073022
ETH
25
CNY
0,00091278
ETH
50
CNY
0,00182555
ETH
100
CNY
0,00365110
ETH
250
CNY
0,00912775
ETH
500
CNY
0,01825550
ETH
1000
CNY
0,03651101
ETH
2500
CNY
0,09127752
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 00:25:09 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC