Chuyển đổi 1 CNY sang ETH
Chuyển đổi 1 CNY sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 21.228 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 21.228,0 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 302.129.899.555 CN¥. Ethereum tăng +6.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.24%. Tổng cung của Ethereum là 120.715.723,33 US$ và tổng cung lưu thông là 120.715.723,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
2,56 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
302,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
357,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21228 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 21.228,0 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Chinese Yuan

ETH
CNY
0.01
ETH
212,280
CNY
0.1
ETH
2.122,80
CNY
1
ETH
21.228,0
CNY
2
ETH
42.456,0
CNY
3
ETH
63.684,0
CNY
5
ETH
106.140
CNY
10
ETH
212.280
CNY
20
ETH
424.560
CNY
25
ETH
530.700
CNY
50
ETH
1.061.400
CNY
100
ETH
2.122.800
CNY
250
ETH
5.307.000
CNY
500
ETH
10.614.000
CNY
1000
ETH
21.228.000
CNY
2500
ETH
53.070.000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum
CNY

ETH
0.01
CNY
0,00000047
ETH
0.1
CNY
0,00000471
ETH
1
CNY
0,00004711
ETH
2
CNY
0,00009422
ETH
3
CNY
0,00014132
ETH
5
CNY
0,00023554
ETH
10
CNY
0,00047108
ETH
20
CNY
0,00094215
ETH
25
CNY
0,00117769
ETH
50
CNY
0,00235538
ETH
100
CNY
0,00471076
ETH
250
CNY
0,01177690
ETH
500
CNY
0,02355380
ETH
1000
CNY
0,04710759
ETH
2500
CNY
0,11776898
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-CNY được tạo vào lúc 07:47:41 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC