Chuyển đổi 0.01 UAH sang ETH
Chuyển đổi 0.01 UAH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 125.379 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:10, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ETH đến UAH
Theo dõi
16:10, 20 tháng 11, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 125.379 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.572.904.779.932 UAH. Ethereum tăng +0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -1.04%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.995,99 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.995,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
15,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,57 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
358,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:10 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 125379 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 125.379 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
ETH
UAH
0.01
ETH
1.253,79
UAH
0.1
ETH
12.537,9
UAH
1
ETH
125.379
UAH
2
ETH
250.758
UAH
3
ETH
376.137
UAH
5
ETH
626.895
UAH
10
ETH
1.253.790
UAH
20
ETH
2.507.580
UAH
25
ETH
3.134.475
UAH
50
ETH
6.268.950
UAH
100
ETH
12.537.900
UAH
250
ETH
31.344.750
UAH
500
ETH
62.689.500
UAH
1000
ETH
125.379.000
UAH
2500
ETH
313.447.500
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Ethereum
UAH
ETH
0.01
UAH
0,00000008
ETH
0.1
UAH
0,00000080
ETH
1
UAH
0,00000798
ETH
2
UAH
0,00001595
ETH
3
UAH
0,00002393
ETH
5
UAH
0,00003988
ETH
10
UAH
0,00007976
ETH
20
UAH
0,00015952
ETH
25
UAH
0,00019940
ETH
50
UAH
0,00039879
ETH
100
UAH
0,00079758
ETH
250
UAH
0,00199395
ETH
500
UAH
0,00398791
ETH
1000
UAH
0,00797582
ETH
2500
UAH
0,01993954
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-UAH được tạo vào lúc 16:10:39 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC