Chuyển đổi 5 UAH sang ETH
Chuyển đổi 5 UAH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 103.562 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:42, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 103.562 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 941.457.518.070 UAH. Ethereum giảm -0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.36%. Tổng cung của Ethereum là 120.727.314,97 US$ và tổng cung lưu thông là 120.727.314,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
12,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,73 Tr US$
Khối lượng (24h)
941,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:42 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 103562 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 103.562 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia

ETH
UAH
0.01
ETH
1.035,62
UAH
0.1
ETH
10.356,2
UAH
1
ETH
103.562
UAH
2
ETH
207.124
UAH
3
ETH
310.686
UAH
5
ETH
517.810
UAH
10
ETH
1.035.620
UAH
20
ETH
2.071.240
UAH
25
ETH
2.589.050
UAH
50
ETH
5.178.100
UAH
100
ETH
10.356.200
UAH
250
ETH
25.890.500
UAH
500
ETH
51.781.000
UAH
1000
ETH
103.562.000
UAH
2500
ETH
258.905.000
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Ethereum
UAH

ETH
0.01
UAH
0,00000010
ETH
0.1
UAH
0,00000097
ETH
1
UAH
0,00000966
ETH
2
UAH
0,00001931
ETH
3
UAH
0,00002897
ETH
5
UAH
0,00004828
ETH
10
UAH
0,00009656
ETH
20
UAH
0,00019312
ETH
25
UAH
0,00024140
ETH
50
UAH
0,00048280
ETH
100
UAH
0,00096561
ETH
250
UAH
0,00241401
ETH
500
UAH
0,00482803
ETH
1000
UAH
0,00965605
ETH
2500
UAH
0,02414013
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-UAH được tạo vào lúc 03:42:58 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC