Chuyển đổi 5 UAH sang ETH
Chuyển đổi 5 UAH sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 116.898 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:14, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 116.898 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.143.521.407.193 UAH. Ethereum giảm -3.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.86%. Tổng cung của Ethereum là 120.695.864,14 US$ và tổng cung lưu thông là 120.695.864,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
14,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,14 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
333,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:14 , việc chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 116898 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 116.898 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
ETH
UAH
0.01
ETH
1.168,98
UAH
0.1
ETH
11.689,8
UAH
1
ETH
116.898
UAH
2
ETH
233.796
UAH
3
ETH
350.694
UAH
5
ETH
584.490
UAH
10
ETH
1.168.980
UAH
20
ETH
2.337.960
UAH
25
ETH
2.922.450
UAH
50
ETH
5.844.900
UAH
100
ETH
11.689.800
UAH
250
ETH
29.224.500
UAH
500
ETH
58.449.000
UAH
1000
ETH
116.898.000
UAH
2500
ETH
292.245.000
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Ethereum
UAH
ETH
0.01
UAH
0,00000009
ETH
0.1
UAH
0,00000086
ETH
1
UAH
0,00000855
ETH
2
UAH
0,00001711
ETH
3
UAH
0,00002566
ETH
5
UAH
0,00004277
ETH
10
UAH
0,00008554
ETH
20
UAH
0,00017109
ETH
25
UAH
0,00021386
ETH
50
UAH
0,00042772
ETH
100
UAH
0,00085545
ETH
250
UAH
0,00213862
ETH
500
UAH
0,00427723
ETH
1000
UAH
0,00855447
ETH
2500
UAH
0,02138617
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HKD
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-UAH được tạo vào lúc 03:14:20 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC